Đối đầu Jelgava vs Grobina, 22h00 ngày 29/4
Kết quả Jelgava vs Grobina
Nhận định, Soi kèo Jelgava vs Grobinas, 22h ngày 29/04: Khẳng định vị thế
Đối đầu Jelgava vs Grobina
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ Grobina gần đây
VĐQG Latvia 2025: Jelgava vs Grobina
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina trước đây
-
06/03/2025Grobina1 - 1Jelgava0 - 1D
-
09/11/2024Jelgava2 - 0Grobina0 - 0W
-
23/08/2024Grobina2 - 3Jelgava1 - 1W
-
16/06/2024Grobina4 - 2Jelgava1 - 1L
-
28/04/2024Jelgava2 - 1Grobina1 - 1W
-
04/09/2022Grobina0 - 0Jelgava0 - 0D
-
01/05/2022Jelgava4 - 0Grobina2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng nhất Latvia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Jelgava (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jelgava và Grobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 21 | T B T T T B |
2 | FK Auda Riga | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 19 | T B T T T T |
3 | Riga FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 18 | B T H T T T |
4 | BFC Daugavpils | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | T T B H T T |
5 | Jelgava | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | B T T B H T |
6 | FK Liepaja | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 11 | B B B T B H |
7 | Metta/LU Riga | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | T T H B H B |
8 | Super Nova | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B H H B H |
9 | Tukums-2000 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | H T B B B B |
10 | Grobina | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật: