Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu Jelgava vs Grobina, 18h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024: Jelgava vs Grobina

  • Giải đấu: VĐQG Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 09/11/2024 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs Grobina

- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Latvia 3 2 0 1
Hạng nhất Latvia 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jelgava (sân nhà) 2 2 0 0
Jelgava (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JelgavaGrobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Latvia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 35 29 3 3 102 23 79 90 T T B T T T
2 Riga FC 35 26 6 3 97 22 75 84 T T T T T T
3 FK Valmiera 35 19 7 9 73 36 37 64 B B T B T H
4 FK Auda Riga 35 17 6 12 58 34 24 57 H B T T T T
5 BFC Daugavpils 35 11 8 16 40 57 -17 41 H H B B B H
6 FK Liepaja 35 10 8 17 34 53 -19 38 B B T T T H
7 Metta/LU Riga 35 10 6 19 34 71 -37 36 T H T T B B
8 Tukums-2000 35 8 8 19 35 79 -44 32 T H B B B B
9 Grobina 35 8 5 22 34 76 -42 29 B B B B B B
10 Jelgava 35 5 7 23 26 82 -56 22 B B B B B H

Cập nhật: