Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FK Liepaja vs BFC Daugavpils, 18h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 36

  • FK Liepaja vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 24'
    Danila Patijcuks (Assist:Kyvon Leidsman) goal 
    1-0
  • 37'
    Luiz Paulo Hilario Dodo goal 
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Mohamed Kone
  • 45'
    2-2
    Marko Simic(OW)
  • 53'
    2-2
    Barthelemy Diedhiou
  • 68'
    2-3
    goal Mohamed Kone
  • 87'
    2-3
    Mohamed Kone
  • 90'
    2-3
    Frenks Davids Orols
  • 90'
    Marko Simic
    2-3
  • 90'
    Luiz Paulo Hilario Dodo goal 
    3-3
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    BFC Daugavpils
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 25
    Pha tấn công
    23
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 36 29 3 4 103 25 78 90 T B T T T B
2 Riga FC 36 27 6 3 99 23 76 87 T T T T T T
3 FK Auda Riga 36 18 6 12 63 34 29 60 B T T T T T
4 FK Valmiera 36 19 7 10 75 39 36 55 B T B T H B
5 BFC Daugavpils 36 11 9 16 43 60 -17 42 H B B B H H
6 FK Liepaja 36 10 9 17 37 56 -19 39 B T T T H H
7 Metta/LU Riga 36 10 6 20 34 76 -42 36 H T T B B B
8 Tukums-2000 36 9 8 19 38 81 -43 35 H B B B B T
9 Grobina 36 8 5 23 34 78 -44 29 B B B B B B
10 Jelgava 36 6 7 23 28 82 -54 25 B B B B H T