Lịch thi đấu Future FC hôm nay, LTĐ Future FC mới nhất
Lịch thi đấu Future FC mới nhất hôm nay
-
13/01 00:00Smouha SCFuture FC? - ?Vòng 8
-
24/01 01:00Future FCZamalek? - ?Vòng 9
-
28/01 00:00Haras El HedoudFuture FC? - ?Vòng 10
-
03/02 00:00Future FCAl Ahly SC? - ?Vòng 11
-
06/02 21:00Ghazl El MahallahFuture FC? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00Future FCTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 13
-
18/02 00:00Future FCPyramids FC? - ?Vòng 14
-
21/02 21:00PharcoFuture FC? - ?Vòng 15
-
26/02 21:00Future FCEl Gounah? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al MasryFuture FC? - ?Vòng 17
-
24/03 02:00Future FCSmouha SC? - ?A
-
02/04 21:00ZamalekFuture FC? - ?A
-
23/04 21:00El GounahFuture FC? - ?A
Lịch thi đấu Future FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/01 00:00Smouha SCFuture FC? - ?Vòng 8
-
24/01 01:00Future FCZamalek? - ?Vòng 9
-
28/01 00:00Haras El HedoudFuture FC? - ?Vòng 10
-
03/02 00:00Future FCAl Ahly SC? - ?Vòng 11
-
06/02 21:00Ghazl El MahallahFuture FC? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00Future FCTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 13
-
18/02 00:00Future FCPyramids FC? - ?Vòng 14
-
21/02 21:00PharcoFuture FC? - ?Vòng 15
-
26/02 21:00Future FCEl Gounah? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al MasryFuture FC? - ?Vòng 17
-
24/03 02:00Future FCSmouha SC? - ?A
-
02/04 21:00ZamalekFuture FC? - ?A
-
23/04 21:00El GounahFuture FC? - ?A
- Lịch thi đấu Future FC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Lịch thi đấu Future FC mới nhất ở giải Egypt League Cup
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
3 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
4 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
8 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
18 | Smouha SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation