Lịch thi đấu Birmingham City hôm nay, LTĐ Birmingham City mới nhất
Lịch thi đấu Birmingham City mới nhất hôm nay
-
24/07 21:00Birmingham CityOxford United? - ?
-
13/07 01:00Birmingham CityPortimonense? - ?
-
11/01 19:00Birmingham CityLincoln City? - ?
-
15/01 02:30Swindon TownBirmingham City? - ?
-
18/01 22:00Birmingham CityExeter City? - ?Vòng 27
-
22/01 02:45Birmingham CityLeyton Orient? - ?Vòng 26
-
24/01 03:00WrexhamBirmingham City? - ?Vòng 28
-
29/01 02:45Huddersfield TownBirmingham City? - ?Vòng 29
-
01/02 22:00Birmingham CityRotherham United? - ?Vòng 30
-
08/02 22:00Peterborough UnitedBirmingham City? - ?Vòng 31
-
15/02 22:00Birmingham CityCharlton Athletic? - ?Vòng 32
-
22/02 22:00ReadingBirmingham City? - ?Vòng 33
-
01/03 22:00Birmingham CityWycombe Wanderers? - ?Vòng 34
-
05/03 02:45Bolton WanderersBirmingham City? - ?Vòng 35
-
08/03 22:00Birmingham CityLincoln City? - ?Vòng 36
-
15/03 22:00Northampton TownBirmingham City? - ?Vòng 37
-
22/03 22:00Stevenage BoroughBirmingham City? - ?Vòng 38
-
29/03 22:00Birmingham CityShrewsbury Town? - ?Vòng 39
-
02/04 01:45Bristol RoversBirmingham City? - ?Vòng 40
-
05/04 21:00Birmingham CityBarnsley? - ?Vòng 41
Lịch thi đấu Birmingham City mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/01 19:00Birmingham CityLincoln City? - ?
-
24/07 21:00Birmingham CityOxford United? - ?
-
13/07 01:00Birmingham CityPortimonense? - ?
-
15/01 02:30Swindon TownBirmingham City? - ?
-
18/01 22:00Birmingham CityExeter City? - ?Vòng 27
-
22/01 02:45Birmingham CityLeyton Orient? - ?Vòng 26
-
24/01 03:00WrexhamBirmingham City? - ?Vòng 28
-
29/01 02:45Huddersfield TownBirmingham City? - ?Vòng 29
-
01/02 22:00Birmingham CityRotherham United? - ?Vòng 30
-
08/02 22:00Peterborough UnitedBirmingham City? - ?Vòng 31
-
15/02 22:00Birmingham CityCharlton Athletic? - ?Vòng 32
-
22/02 22:00ReadingBirmingham City? - ?Vòng 33
-
01/03 22:00Birmingham CityWycombe Wanderers? - ?Vòng 34
-
05/03 02:45Bolton WanderersBirmingham City? - ?Vòng 35
-
08/03 22:00Birmingham CityLincoln City? - ?Vòng 36
-
15/03 22:00Northampton TownBirmingham City? - ?Vòng 37
-
22/03 22:00Stevenage BoroughBirmingham City? - ?Vòng 38
-
29/03 22:00Birmingham CityShrewsbury Town? - ?Vòng 39
-
02/04 01:45Bristol RoversBirmingham City? - ?Vòng 40
-
05/04 21:00Birmingham CityBarnsley? - ?Vòng 41
- Lịch thi đấu Birmingham City mới nhất ở giải Cúp FA
- Lịch thi đấu Birmingham City mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Birmingham City mới nhất ở giải England Johnstone
- Lịch thi đấu Birmingham City mới nhất ở giải Hạng 3 Anh
BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation