Lịch thi đấu Austria Lustenau hôm nay, LTĐ Austria Lustenau mới nhất
Lịch thi đấu Austria Lustenau mới nhất hôm nay
-
31/08 00:00Austria LustenauWiener SC? - ?
-
22/02 23:00Austria LustenauSt.Polten? - ?Vòng 17
-
01/03 23:00Rapid Vienna (Youth)Austria Lustenau? - ?Vòng 18
-
08/03 23:00Austria LustenauSV Horn? - ?Vòng 19
-
15/03 23:00Floridsdorfer ACAustria Lustenau? - ?Vòng 20
-
29/03 23:00Austria LustenauKapfenberg? - ?Vòng 21
-
05/04 22:00Sturm Graz (Youth)Austria Lustenau? - ?Vòng 22
-
12/04 22:00Austria LustenauTrenkwalder Admira Wacker? - ?Vòng 23
-
18/04 22:00Austria LustenauFC Liefering? - ?Vòng 24
-
21/04 22:00SV RiedAustria Lustenau? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00Austria LustenauSC Bregenz? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00SKU AmstettenAustria Lustenau? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Austria LustenauFirst Wien 1894? - ?Vòng 28
-
16/05 22:00SV Stripfing WeidenAustria Lustenau? - ?Vòng 29
-
25/05 22:00Austria LustenauASK Voitsberg? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Austria Lustenau mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/02 23:00Austria LustenauSt.Polten? - ?Vòng 17
-
01/03 23:00Rapid Vienna (Youth)Austria Lustenau? - ?Vòng 18
-
08/03 23:00Austria LustenauSV Horn? - ?Vòng 19
-
15/03 23:00Floridsdorfer ACAustria Lustenau? - ?Vòng 20
-
29/03 23:00Austria LustenauKapfenberg? - ?Vòng 21
-
05/04 22:00Sturm Graz (Youth)Austria Lustenau? - ?Vòng 22
-
12/04 22:00Austria LustenauTrenkwalder Admira Wacker? - ?Vòng 23
-
18/04 22:00Austria LustenauFC Liefering? - ?Vòng 24
-
21/04 22:00SV RiedAustria Lustenau? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00Austria LustenauSC Bregenz? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00SKU AmstettenAustria Lustenau? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Austria LustenauFirst Wien 1894? - ?Vòng 28
-
16/05 22:00SV Stripfing WeidenAustria Lustenau? - ?Vòng 29
-
25/05 22:00Austria LustenauASK Voitsberg? - ?Vòng 30
-
31/08 00:00Austria LustenauWiener SC? - ?
- Lịch thi đấu Austria Lustenau mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
- Lịch thi đấu Austria Lustenau mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs