Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Lịch thi đấu FC Pinzgau Saalfelden hôm nay, LTĐ FC Pinzgau Saalfelden mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Lịch thi đấu FC Pinzgau Saalfelden mới nhất hôm nay

  • 03/05 19:00
    FC Pinzgau Saalfelden
    SV Austria Salzburg
    ? - ?
    Vòng 24
  • 10/05 22:00
    FC Dornbirn 1913
    FC Pinzgau Saalfelden
    ? - ?
    Vòng 25
  • 17/05 22:00
    FC Pinzgau Saalfelden
    SC Schwaz
    ? - ?
    Vòng 26
  • 24/05 22:00
    Kufstein
    FC Pinzgau Saalfelden
    ? - ?
    Vòng 27
  • 29/05 22:00
    FC Pinzgau Saalfelden
    Bischofshofen
    ? - ?
    Vòng 28
  • 31/05 22:00
    VfB Hohenems
    FC Pinzgau Saalfelden
    ? - ?
    Vòng 29
  • 07/06 22:00
    FC Pinzgau Saalfelden
    Rheindorf Altach B
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu FC Pinzgau Saalfelden mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu FC Pinzgau Saalfelden mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 03/05 19:00
    FC Pinzgau Saalfelden
    SV Austria Salzburg
    ? - ?
    Vòng 24
  • 10/05 22:00
    FC Dornbirn 1913
    FC Pinzgau Saalfelden
    ? - ?
    Vòng 25
  • 17/05 22:00
    FC Pinzgau Saalfelden
    SC Schwaz
    ? - ?
    Vòng 26
  • 24/05 22:00
    Kufstein
    FC Pinzgau Saalfelden
    ? - ?
    Vòng 27
  • 29/05 22:00
    FC Pinzgau Saalfelden
    Bischofshofen
    ? - ?
    Vòng 28
  • 31/05 22:00
    VfB Hohenems
    FC Pinzgau Saalfelden
    ? - ?
    Vòng 29
  • 07/06 22:00
    FC Pinzgau Saalfelden
    Rheindorf Altach B
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 24 13 7 4 44 18 26 46 B T T T H T
2 Neusiedl 24 13 7 4 45 26 19 46 T H H H H T
3 Austria Wien (Youth) 23 12 6 5 41 25 16 42 T H B H T T
4 SR Donaufeld Wien 22 12 6 4 40 29 11 42 H T T T T T
5 Kremser 23 11 8 4 44 25 19 41 B T T H H T
6 Wiener SC 23 10 8 5 45 35 10 38 T T T H T T
7 Traiskirchen 23 9 8 6 44 35 9 35 T H T H T B
8 SV Oberwart 24 7 10 7 27 28 -1 31 B B H H B B
9 Sportunion Mauer 24 9 3 12 31 39 -8 30 T B H B H B
10 Team Wiener Linien 23 6 10 7 36 36 0 28 B T B B H H
11 Wiener Viktoria 24 6 9 9 30 45 -15 27 B T H H H T
12 SV Leobendorf 24 5 8 11 34 39 -5 23 H H B B B T
13 Favoritner AC 24 6 5 13 28 45 -17 23 T B B H H B
14 SV Gloggnitz 24 5 6 13 30 47 -17 21 H T H T B B
15 ASV Siegendorf 23 4 7 12 29 47 -18 19 H B H H B B
16 Mauerwerk 24 3 6 15 23 52 -29 15 B B B H B B

Upgrade Team