Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Lịch thi đấu Gandzasar Kapan hôm nay, LTĐ Gandzasar Kapan mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Gandzasar Kapan mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Gandzasar Kapan mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Gandzasar Kapan mới nhất ở giải VĐQG Armenia

  • 26/02 21:00
    Gandzasar Kapan
    FK Van Charentsavan
    ? - ?
    Vòng 20
  • 02/03 21:00
    Ararat Yerevan
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/03 21:00
    Gandzasar Kapan
    FC Noah
    ? - ?
    Vòng 22
  • 29/03 21:00
    FC Noah
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 23
  • 06/04 20:00
    Gandzasar Kapan
    Ararat Yerevan
    ? - ?
    Vòng 24
  • 12/04 20:00
    FK Van Charentsavan
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 25
  • 20/04 20:00
    Gandzasar Kapan
    FC Pyunik
    ? - ?
    Vòng 26
  • 30/04 20:00
    Urartu
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 27
  • 03/05 20:00
    Gandzasar Kapan
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 28
  • 07/05 20:00
    Alashkert
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 29
  • 18/05 20:00
    Gandzasar Kapan
    Shirak
    ? - ?
    Vòng 31
  • 24/05 20:00
    FC West Armenia
    Gandzasar Kapan
    ? - ?
    Vòng 32
  • 31/05 20:00
    Gandzasar Kapan
    BKMA
    ? - ?
    Vòng 33

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 13 12 1 0 49 13 36 37 T T T H T T
2 FC Syunik 13 11 1 1 39 7 32 34 B T H T T T
3 FC Noah B 13 8 1 4 32 18 14 25 T T T T T H
4 Lernayin Artsakh 13 7 1 5 36 21 15 22 H B T T B B
5 Ararat Yerevan II 12 7 0 5 30 22 8 21 B T T B T T
6 Pyunik B 13 6 2 5 28 27 1 20 T T T B T H
7 Urartu II 12 5 2 5 22 20 2 17 B B T T H H
8 Shirak Gjumri B 13 5 2 6 28 31 -3 17 B T B B H T
9 Andranik 13 4 2 7 16 24 -8 14 T B B B H B
10 Bentonit Idzhevan 13 3 4 6 21 31 -10 13 T H B H T B
11 Ararat-Armenia B 13 3 1 9 22 30 -8 10 B B B B B B
12 MIKA Ashtarak 12 2 2 8 13 39 -26 8 T B T H B B
13 Nikarm 13 0 1 12 10 63 -53 1 B B B B B B

Upgrade Team