Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Lịch thi đấu Bragantino hôm nay, LTĐ Bragantino mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Bragantino mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Bragantino mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Bragantino mới nhất ở giải VĐQG Brazil

  • 10/08 06:00
    Sport Club Recife PE
    Bragantino
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu Bragantino mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)

  • 16/01 04:00
    Bragantino
    Corinthians Paulista (SP)
    ? - ?
    Vòng 1
  • 20/01 04:00
    Sao Bernardo
    Bragantino
    ? - ?
    Vòng 2
  • 23/01 04:00
    Bragantino
    AE Velo Clube SP
    ? - ?
    Vòng 3
  • 27/01 04:00
    Ah so Santa SP
    Bragantino
    ? - ?
    Vòng 4
  • 30/01 04:00
    Palmeiras
    Bragantino
    ? - ?
    Vòng 5
  • 03/02 04:00
    Bragantino
    Gremio Novorizontin
    ? - ?
    Vòng 6
  • 06/02 04:00
    Inter de Limeira
    Bragantino
    ? - ?
    Vòng 7
  • 10/02 04:00
    Bragantino
    Sao Paulo
    ? - ?
    Vòng 8
  • 13/02 04:00
    Botafogo SP
    Bragantino
    ? - ?
    Vòng 9
  • 17/02 04:00
    Bragantino
    Noroeste
    ? - ?
    Vòng 10
  • 20/02 04:00
    Bragantino
    Mirassol
    ? - ?
    Vòng 11

BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation