Lịch thi đấu Randers Freja U19 hôm nay, LTĐ Randers Freja U19 mới nhất
Lịch thi đấu Randers Freja U19 mới nhất hôm nay
-
22/02 17:00Lyngby Fodbold Club U19Randers Freja U19? - ?Vòng 14
-
01/03 17:00Sonderjyske U19Randers Freja U19? - ?Vòng 15
-
08/03 17:00Randers Freja U19Nordsjaelland U19? - ?Vòng 16
-
29/03 17:00Randers Freja U19Aalborg BK U19? - ?Vòng 17
-
05/04 17:00Odense BK U19Randers Freja U19? - ?Vòng 18
-
12/04 17:00Randers Freja U19Aarhus AGF U19? - ?Vòng 19
-
19/04 17:00BrondbyU19Randers Freja U19? - ?Vòng 20
-
26/04 17:00Randers Freja U19Vejle U19? - ?Vòng 21
-
03/05 17:00Esbjerg U19Randers Freja U19? - ?Vòng 22
-
10/05 17:00Randers Freja U19Silkeborg U19? - ?Vòng 23
-
17/05 17:00Horsens U19Randers Freja U19? - ?Vòng 24
-
24/05 17:00Randers Freja U19Midtjylland U19? - ?Vòng 25
-
31/05 17:00FC Kobenhavn U19Randers Freja U19? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Randers Freja U19 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/02 17:00Lyngby Fodbold Club U19Randers Freja U19? - ?Vòng 14
-
01/03 17:00Sonderjyske U19Randers Freja U19? - ?Vòng 15
-
08/03 17:00Randers Freja U19Nordsjaelland U19? - ?Vòng 16
-
29/03 17:00Randers Freja U19Aalborg BK U19? - ?Vòng 17
-
05/04 17:00Odense BK U19Randers Freja U19? - ?Vòng 18
-
12/04 17:00Randers Freja U19Aarhus AGF U19? - ?Vòng 19
-
19/04 17:00BrondbyU19Randers Freja U19? - ?Vòng 20
-
26/04 17:00Randers Freja U19Vejle U19? - ?Vòng 21
-
03/05 17:00Esbjerg U19Randers Freja U19? - ?Vòng 22
-
10/05 17:00Randers Freja U19Silkeborg U19? - ?Vòng 23
-
17/05 17:00Horsens U19Randers Freja U19? - ?Vòng 24
-
24/05 17:00Randers Freja U19Midtjylland U19? - ?Vòng 25
-
31/05 17:00FC Kobenhavn U19Randers Freja U19? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Randers Freja U19 mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch U19
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 11 | 9 | 1 | 1 | 23 | 3 | 20 | 28 | T T T T H T |
2 | Odense BK U19 | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 16 | 14 | 26 | B T T H H T |
3 | Midtjylland U19 | 12 | 8 | 1 | 3 | 40 | 17 | 23 | 25 | T T T T T H |
4 | Aalborg BK U19 | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B T T H |
5 | Aarhus AGF U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | B T H B H H |
6 | Silkeborg U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 | H T B H T B |
7 | FC Kobenhavn U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H H T T B H |
8 | Horsens U19 | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B B T B T |
9 | BrondbyU19 | 12 | 4 | 2 | 6 | 32 | 28 | 4 | 14 | T B T B T H |
10 | Vejle U19 | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 25 | -8 | 14 | H B B H B H |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 33 | -14 | 12 | H B B B T H |
12 | Esbjerg U19 | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 36 | -19 | 11 | H B T T B B |
13 | Randers Freja U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | T B H B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 13 | 2 | 0 | 11 | 14 | 33 | -19 | 6 | B B B B B B |