Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Lịch thi đấu FC Teutonia 05 hôm nay, LTĐ FC Teutonia 05 mới nhất

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Lịch thi đấu FC Teutonia 05 mới nhất hôm nay

  • 18/04 00:00
    SSV Jeddeloh
    FC Teutonia 05
    ? - ?
    Vòng 28
  • 27/04 18:30
    FC Teutonia 05
    Eintracht Norderstedt
    ? - ?
    Vòng 31
  • 04/05 18:30
    FC Teutonia 05
    SV Meppen
    ? - ?
    Vòng 32
  • 10/05 18:00
    Phonix Lubeck
    FC Teutonia 05
    ? - ?
    Vòng 33
  • 18/05 18:30
    FC Teutonia 05
    Kickers Emden
    ? - ?
    Vòng 34

Lịch thi đấu FC Teutonia 05 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu FC Teutonia 05 mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs

  • 18/04 00:00
    SSV Jeddeloh
    FC Teutonia 05
    ? - ?
    Vòng 28
  • 27/04 18:30
    FC Teutonia 05
    Eintracht Norderstedt
    ? - ?
    Vòng 31
  • 04/05 18:30
    FC Teutonia 05
    SV Meppen
    ? - ?
    Vòng 32
  • 10/05 18:00
    Phonix Lubeck
    FC Teutonia 05
    ? - ?
    Vòng 33
  • 18/05 18:30
    FC Teutonia 05
    Kickers Emden
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 29 21 5 3 57 19 38 68 B T B T T T
2 Hallescher FC 29 17 7 5 45 20 25 58 H T H T B T
3 Rot-Weiss Erfurt 29 15 8 6 53 34 19 53 T B T H T T
4 Zwickau 29 16 4 9 40 39 1 52 T T B T B T
5 Carl Zeiss Jena 29 14 7 8 62 41 21 49 T T B T B T
6 Greifswalder FC 29 12 8 9 42 30 12 44 B T H H T B
7 VSG Altglienicke 29 11 10 8 38 30 8 43 B T T B T T
8 Berliner FC Dynamo 29 12 7 10 45 38 7 43 H T T B T B
9 Chemnitzer 29 10 11 8 30 21 9 41 H B H T H H
10 Hertha BSC Berlin Youth 29 12 2 15 46 53 -7 38 B B B B H B
11 ZFC Meuselwitz 29 9 10 10 34 48 -14 37 T T B T H H
12 SV Babelsberg 03 29 8 10 11 39 45 -6 34 H T B H T B
13 Hertha Zehlendorf 29 7 8 14 42 51 -9 29 H T B T H B
14 BFC Viktoria 1889 29 8 5 16 31 47 -16 29 B T T B B H
15 BSG Chemie Leipzig 29 7 8 14 25 50 -25 29 B H B B H H
16 Eilenburg 29 6 8 15 34 51 -17 26 B B H T B H
17 FSV luckenwalde 29 5 10 14 22 40 -18 25 H B T T B B
18 VFC Plauen 29 4 6 19 25 53 -28 18 B B B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation