Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Lịch thi đấu Kohtla Jarve JK Jarve hôm nay, LTĐ Kohtla Jarve JK Jarve mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Kohtla Jarve JK Jarve mới nhất hôm nay

  • 19/07 22:59
    Kohtla Jarve JK Jarve
    Tallinna JK Legion B
    ? - ?
    Vòng 12
  • 14/11 00:00
    Halliu football College
    Kohtla Jarve JK Jarve
    ? - ?
    Vòng 28
  • 21/11 00:00
    Kohtla Jarve JK Jarve
    Tabasalu Charma
    ? - ?
    Vòng 29
  • 28/11 00:00
    Viimsi MRJK
    Kohtla Jarve JK Jarve
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu Kohtla Jarve JK Jarve mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Kohtla Jarve JK Jarve mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)

  • 19/07 22:59
    Kohtla Jarve JK Jarve
    Tallinna JK Legion B
    ? - ?
    Vòng 12
  • 14/11 00:00
    Halliu football College
    Kohtla Jarve JK Jarve
    ? - ?
    Vòng 28
  • 21/11 00:00
    Kohtla Jarve JK Jarve
    Tabasalu Charma
    ? - ?
    Vòng 29
  • 28/11 00:00
    Viimsi MRJK
    Kohtla Jarve JK Jarve
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Harju JK Laagri 36 22 12 2 110 42 68 78 T T T T T T
2 Viimsi MRJK 36 22 9 5 75 42 33 75 T T T H B T
3 Flora Tallinn II 36 20 6 10 96 55 41 66 T B B B T B
4 JK Welco Elekter 36 16 12 8 70 44 26 60 B B T H H T
5 Tallinna FC Ararat TTU 36 15 8 13 67 54 13 53 T T B B H H
6 Tallinna FC Levadia B 36 13 5 18 60 71 -11 44 B B H B B B
7 JK Tallinna Kalev II 36 11 9 16 72 87 -15 42 B T T H T T
8 Elva 36 10 11 15 47 62 -15 41 B T H H B B
9 Paide Linnameeskond B 36 7 4 25 47 121 -74 25 T B B T H H
10 Tabasalu Charma 36 4 4 28 35 101 -66 16 B B B T H B

Upgrade Play-offs Championship Playoff