Lịch thi đấu Maccabi Bnei Raina hôm nay, LTĐ Maccabi Bnei Raina mới nhất
Lịch thi đấu Maccabi Bnei Raina mới nhất hôm nay
-
27/12 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Kfar Shalem? - ?
-
01/01 01:00Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Maccabi Bnei RainaAshdod MS? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Hadera? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Maccabi Bnei Raina mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/01 01:00Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Maccabi Bnei RainaAshdod MS? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Hadera? - ?Vòng 26
-
27/12 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Kfar Shalem? - ?
- Lịch thi đấu Maccabi Bnei Raina mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Lịch thi đấu Maccabi Bnei Raina mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs