Lịch thi đấu Penang hôm nay, LTĐ Penang mới nhất
Lịch thi đấu Penang mới nhất hôm nay
-
20/07 20:00Pulau PinangJohor Darul Takzim? - ?Vòng 12
-
26/07 20:00MelakaPulau Pinang? - ?Vòng 13
-
31/07 20:00Pulau PinangSarawak United? - ?Vòng 14
-
08/08 19:15Negeri SembilanPulau Pinang? - ?Vòng 15
-
14/08 20:00KedahPulau Pinang? - ?Vòng 16
-
18/08 20:00Pulau PinangPahang? - ?Vòng 17
-
03/09 19:15TerengganuPulau Pinang? - ?Vòng 18
-
07/09 20:00Pulau PinangKuala Lumpur? - ?Vòng 19
-
10/09 18:30SabahPulau Pinang? - ?Vòng 20
-
13/09 20:00MISC-MIFAPulau Pinang? - ?Vòng 21
-
17/09 20:00Pulau PinangSelangor? - ?Vòng 22
-
12/01 19:15PenangPerak? - ?Vòng 18
-
25/01 19:15PenangSelangor? - ?Vòng 19
-
07/02 20:00Kelantan UnitedPenang? - ?Vòng 20
-
16/02 20:00PenangKuching FA? - ?Vòng 21
-
16/03 21:00PenangJohor Darul Takzim? - ?Vòng 23
-
05/04 20:00Negeri SembilanPenang? - ?Vòng 24
-
13/04 20:00PenangKuala Lumpur City F.C.? - ?Vòng 25
-
23/12 19:15PT Athletic FCPenang? - ?
Lịch thi đấu Penang mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/07 20:00Pulau PinangJohor Darul Takzim? - ?Vòng 12
-
26/07 20:00MelakaPulau Pinang? - ?Vòng 13
-
31/07 20:00Pulau PinangSarawak United? - ?Vòng 14
-
08/08 19:15Negeri SembilanPulau Pinang? - ?Vòng 15
-
14/08 20:00KedahPulau Pinang? - ?Vòng 16
-
18/08 20:00Pulau PinangPahang? - ?Vòng 17
-
03/09 19:15TerengganuPulau Pinang? - ?Vòng 18
-
07/09 20:00Pulau PinangKuala Lumpur? - ?Vòng 19
-
10/09 18:30SabahPulau Pinang? - ?Vòng 20
-
13/09 20:00MISC-MIFAPulau Pinang? - ?Vòng 21
-
17/09 20:00Pulau PinangSelangor? - ?Vòng 22
-
12/01 19:15PenangPerak? - ?Vòng 18
-
25/01 19:15PenangSelangor? - ?Vòng 19
-
07/02 20:00Kelantan UnitedPenang? - ?Vòng 20
-
16/02 20:00PenangKuching FA? - ?Vòng 21
-
16/03 21:00PenangJohor Darul Takzim? - ?Vòng 23
-
05/04 20:00Negeri SembilanPenang? - ?Vòng 24
-
13/04 20:00PenangKuala Lumpur City F.C.? - ?Vòng 25
-
23/12 19:15PT Athletic FCPenang? - ?
- Lịch thi đấu Penang mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Lịch thi đấu Penang mới nhất ở giải Malaysia Challenge Cup
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 16 | 15 | 1 | 0 | 59 | 7 | 52 | 46 | T T T T T T |
2 | Selangor | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 13 | 16 | 35 | T H B T T T |
3 | Sabah | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | B T T T T T |
4 | Terengganu | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 16 | 4 | 24 | B H B H T T |
5 | Kuala Lumpur City F.C. | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | B T T B B T |
6 | PDRM | 16 | 5 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | H H H H B T |
7 | Kedah | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 27 | -11 | 20 | T H B B H T |
8 | Kuching FA | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B B H T B |
9 | Perak | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 18 | B H H B H B |
10 | Pahang | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H B T H B |
11 | Penang | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B B B B T B |
12 | Kelantan United | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 42 | -30 | 7 | T B H B B B |
13 | Negeri Sembilan | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 6 | H B H B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation