Lịch thi đấu Avranches hôm nay, LTĐ Avranches mới nhất
Lịch thi đấu Avranches mới nhất hôm nay
-
14/03 00:00AvranchesAnnecy? - ?Vòng 25
-
29/07 23:30AvranchesConcarneau? - ?
-
19/01 00:00AvranchesGranville? - ?Vòng 16
-
26/01 00:00LA Saint-Colomban LocmineAvranches? - ?Vòng 17
-
02/02 00:00AvranchesStade Briochin? - ?Vòng 14
-
09/02 00:00AvranchesLe Poire Sur Vie? - ?Vòng 18
-
16/02 00:00Stade PoitevinAvranches? - ?Vòng 19
-
23/02 00:00AvranchesDinan Lehon FC? - ?Vòng 20
-
09/03 00:00BourgesAvranches? - ?Vòng 21
-
16/03 00:00AvranchesChamois Niortais? - ?Vòng 22
-
23/03 00:00Saumur OLAvranches? - ?Vòng 23
-
05/04 23:00Voltigeurs ChateaubriantAvranches? - ?Vòng 24
-
12/04 23:00AvranchesBlois? - ?Vòng 25
-
19/04 23:00St Pryve St HilaireAvranches? - ?Vòng 26
-
26/04 23:00AvranchesSaint Malo? - ?Vòng 27
-
03/05 23:00Stade BriochinAvranches? - ?Vòng 28
-
10/05 23:00AvranchesLa Roche VF? - ?Vòng 29
-
17/05 23:00Les HerbiersAvranches? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Avranches mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/07 23:30AvranchesConcarneau? - ?
-
14/03 00:00AvranchesAnnecy? - ?Vòng 25
-
19/01 00:00AvranchesGranville? - ?Vòng 16
-
26/01 00:00LA Saint-Colomban LocmineAvranches? - ?Vòng 17
-
02/02 00:00AvranchesStade Briochin? - ?Vòng 14
-
09/02 00:00AvranchesLe Poire Sur Vie? - ?Vòng 18
-
16/02 00:00Stade PoitevinAvranches? - ?Vòng 19
-
23/02 00:00AvranchesDinan Lehon FC? - ?Vòng 20
-
09/03 00:00BourgesAvranches? - ?Vòng 21
-
16/03 00:00AvranchesChamois Niortais? - ?Vòng 22
-
23/03 00:00Saumur OLAvranches? - ?Vòng 23
-
05/04 23:00Voltigeurs ChateaubriantAvranches? - ?Vòng 24
-
12/04 23:00AvranchesBlois? - ?Vòng 25
-
19/04 23:00St Pryve St HilaireAvranches? - ?Vòng 26
-
26/04 23:00AvranchesSaint Malo? - ?Vòng 27
-
03/05 23:00Stade BriochinAvranches? - ?Vòng 28
-
10/05 23:00AvranchesLa Roche VF? - ?Vòng 29
-
17/05 23:00Les HerbiersAvranches? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Avranches mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Avranches mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
- Lịch thi đấu Avranches mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 13 | 10 | 30 | T B T B T T |
2 | Orleans US 45 | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 28 | T H T T B T |
3 | Boulogne | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 28 | H B T T T H |
4 | Dijon | 15 | 7 | 4 | 4 | 15 | 8 | 7 | 25 | T T T B H T |
5 | Sochaux | 15 | 5 | 8 | 2 | 16 | 11 | 5 | 23 | T H T H H H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 15 | 9 | 21 | H T B T T B |
8 | Quevilly | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T B T T |
9 | Bourg Peronnas | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 21 | T T B B T H |
10 | FC Rouen | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 16 | 4 | 19 | H B T T T H |
11 | Le Mans | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B B H T H |
12 | Valenciennes | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B B B H |
13 | Paris 13 Atletico | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | H T T B H H |
14 | Nimes | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | T B B H H B |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Villefranche | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H B T B H |
17 | Chateauroux | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 36 | -20 | 9 | H H B H B B |
Upgrade Team
Relegation