Lịch thi đấu Grenoble hôm nay, LTĐ Grenoble mới nhất
Lịch thi đấu Grenoble mới nhất hôm nay
-
18/01 02:00GrenobleMartigues? - ?Vòng 19
-
25/01 02:00MetzGrenoble? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00GrenobleRodez Aveyron? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00GrenobleRed Star FC 93? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00AmiensGrenoble? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00GrenobleGuingamp? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Pau FCGrenoble? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00GrenobleAjaccio? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00ClermontGrenoble? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00GrenobleLorient? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00Stade Lavallois MFCGrenoble? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00GrenobleParis FC? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00USL DunkerqueGrenoble? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00BastiaGrenoble? - ?Vòng 32
-
04/05 00:00GrenobleTroyes? - ?Vòng 33
-
11/05 00:00FC AnnecyGrenoble? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Grenoble mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/01 02:00GrenobleMartigues? - ?Vòng 19
-
25/01 02:00MetzGrenoble? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00GrenobleRodez Aveyron? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00GrenobleRed Star FC 93? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00AmiensGrenoble? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00GrenobleGuingamp? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Pau FCGrenoble? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00GrenobleAjaccio? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00ClermontGrenoble? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00GrenobleLorient? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00Stade Lavallois MFCGrenoble? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00GrenobleParis FC? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00USL DunkerqueGrenoble? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00BastiaGrenoble? - ?Vòng 32
-
04/05 00:00GrenobleTroyes? - ?Vòng 33
-
11/05 00:00FC AnnecyGrenoble? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu Grenoble mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 33 | T T B T H H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H T B B T |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 23 | 3 | 30 | B H T H T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T T T T H |
7 | Guingamp | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 24 | 7 | 29 | B T T B H T |
8 | Bastia | 18 | 5 | 10 | 3 | 22 | 17 | 5 | 25 | H H H T B T |
9 | Pau FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 24 | H T B T H H |
10 | Rodez Aveyron | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 29 | 2 | 23 | T H T H B T |
11 | Clermont | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 23 | B H B H T T |
12 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | H B T B B B |
13 | Red Star FC 93 | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B H T T H |
14 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
15 | Troyes | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 21 | T H B T T B |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 18 | 4 | 3 | 11 | 11 | 23 | -12 | 15 | B H B B B B |
18 | Martigues | 18 | 3 | 3 | 12 | 10 | 36 | -26 | 12 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation