Lịch thi đấu Marila Pribram hôm nay, LTĐ Marila Pribram mới nhất
Lịch thi đấu Marila Pribram mới nhất hôm nay
-
02/05 23:00Sokol HostounMarila Pribram? - ?Vòng 26
-
07/05 22:00FK ChomutovMarila Pribram? - ?Vòng 32
-
11/05 22:00Marila PribramViktoria Plzen B? - ?Vòng 27
-
18/05 15:15Admira PrahaMarila Pribram? - ?Vòng 28
-
24/05 22:00Marila PribramLoko Vltavin? - ?Vòng 29
-
31/05 22:00DomazliceMarila Pribram? - ?Vòng 30
-
07/06 22:00Marila PribramPovltava FA? - ?Vòng 31
Lịch thi đấu Marila Pribram mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/05 23:00Sokol HostounMarila Pribram? - ?Vòng 26
-
07/05 22:00FK ChomutovMarila Pribram? - ?Vòng 32
-
11/05 22:00Marila PribramViktoria Plzen B? - ?Vòng 27
-
18/05 15:15Admira PrahaMarila Pribram? - ?Vòng 28
-
24/05 22:00Marila PribramLoko Vltavin? - ?Vòng 29
-
31/05 22:00DomazliceMarila Pribram? - ?Vòng 30
-
07/06 22:00Marila PribramPovltava FA? - ?Vòng 31
- Lịch thi đấu Marila Pribram mới nhất ở giải hạng nhất Séc
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 25 | 17 | 7 | 1 | 38 | 12 | 26 | 58 | T T H H H B |
2 | Chrudim | 25 | 14 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 48 | T H T T T H |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 38 | 5 | 36 | T B H T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H H T |
6 | Lisen | 25 | 7 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B H H B H |
7 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
8 | Opava | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 36 | -8 | 31 | B T B T H T |
9 | SK Prostejov | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H H H B |
10 | Slavia Prague B | 25 | 7 | 9 | 9 | 36 | 32 | 4 | 30 | H B H H B B |
11 | Vysocina jihlava | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 34 | -5 | 30 | B T H H B T |
12 | Sparta Praha B | 25 | 6 | 10 | 9 | 34 | 37 | -3 | 28 | H H B H H T |
13 | Brno | 25 | 6 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H H T T |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 36 | -5 | 27 | B T H B T T |
15 | Banik Ostrava B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B T H B H |
16 | Sigma Olomouc B | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 21 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation