Lịch thi đấu Wuxi Wugou hôm nay, LTĐ Wuxi Wugou mới nhất
Lịch thi đấu Wuxi Wugou mới nhất hôm nay
-
06/05 14:00Wuxi WugouHubei Istar? - ?Vòng 8
-
10/05 14:00Changchun XIdu Football ClubWuxi Wugou? - ?Vòng 9
-
16/05 14:00Wuxi WugouHangzhou Linping Wuyue? - ?Vòng 10
-
20/05 17:00Wuxi WugouShanghai Shenhua? - ?
-
26/05 15:00Shanghai Port BWuxi Wugou? - ?Vòng 11
-
01/06 15:00Wuxi WugouBei Li Gong? - ?Vòng 12
-
08/06 15:00Taian TiankuangWuxi Wugou? - ?Vòng 13
-
14/06 18:30Haimen CodionWuxi Wugou? - ?Vòng 14
-
22/06 15:00Wuxi WugouShandong Taishan B? - ?Vòng 15
-
28/06 18:00Lanzhou Longyuan AthleticsWuxi Wugou? - ?Vòng 16
-
02/07 17:00Jiangxi Liansheng FCWuxi Wugou? - ?Vòng 17
-
06/07 15:00Wuxi WugouYan An Ronghai? - ?Vòng 18
-
13/07 17:00Hubei IstarWuxi Wugou? - ?Vòng 19
-
19/07 15:00Wuxi WugouChangchun XIdu Football Club? - ?Vòng 20
-
26/07 15:00Hangzhou Linping WuyueWuxi Wugou? - ?Vòng 21
-
02/08 15:00Wuxi WugouShanghai Port B? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Wuxi Wugou mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/05 14:00Wuxi WugouHubei Istar? - ?Vòng 8
-
10/05 14:00Changchun XIdu Football ClubWuxi Wugou? - ?Vòng 9
-
16/05 14:00Wuxi WugouHangzhou Linping Wuyue? - ?Vòng 10
-
26/05 15:00Shanghai Port BWuxi Wugou? - ?Vòng 11
-
01/06 15:00Wuxi WugouBei Li Gong? - ?Vòng 12
-
08/06 15:00Taian TiankuangWuxi Wugou? - ?Vòng 13
-
14/06 18:30Haimen CodionWuxi Wugou? - ?Vòng 14
-
22/06 15:00Wuxi WugouShandong Taishan B? - ?Vòng 15
-
28/06 18:00Lanzhou Longyuan AthleticsWuxi Wugou? - ?Vòng 16
-
02/07 17:00Jiangxi Liansheng FCWuxi Wugou? - ?Vòng 17
-
06/07 15:00Wuxi WugouYan An Ronghai? - ?Vòng 18
-
13/07 17:00Hubei IstarWuxi Wugou? - ?Vòng 19
-
19/07 15:00Wuxi WugouChangchun XIdu Football Club? - ?Vòng 20
-
26/07 15:00Hangzhou Linping WuyueWuxi Wugou? - ?Vòng 21
-
02/08 15:00Wuxi WugouShanghai Port B? - ?Vòng 22
-
20/05 17:00Wuxi WugouShanghai Shenhua? - ?
- Lịch thi đấu Wuxi Wugou mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Lịch thi đấu Wuxi Wugou mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 19 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 6 | 14 | 18 | B T T T T T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 16 | T H B T T T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T T H T B |
5 | Suzhou Dongwu | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 | T H H H T T |
6 | Dalian Kuncheng | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | B H H B H T |
7 | Shenzhen Youth | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B T B B T |
8 | Nantong Zhiyun | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B H T B H B |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B H T B H |
10 | Yanbian Longding | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | H B B T T H |
11 | Heilongjiang Lava Spring | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H T H H B |
12 | Nanjing City | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | T H H H B B |
13 | Dongguan Guanlian | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | B T B H B H |
14 | ShaanXi Union | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | 5 | T B B H B B |
15 | Qingdao Red Lions | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 | H H B B B H |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation