Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FK Riteriai vs Garr and Ava, 19h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 25

  • FK Riteriai vs Garr and Ava: Diễn biến chính

  • 2'
    Jakub Wawszczyk goal 
    1-0
  • 4'
    Andrius Kaulinis goal 
    2-0
  • 16'
    2-1
    goal Diego RodrIguez
  • 25'
    Armandas Sveistrys goal 
    3-1
  • 31'
    Deimantas Rimpa goal 
    4-1
  • 34'
    Jakub Wawszczyk
    4-1
  • 75'
    Kajus Stankevicius
    4-1
  • 77'
    4-1
    Dzekcioras K.
  • 78'
    Armandas Sveistrys goal 
    5-1
  • 81'
    5-1
    Italo Pablo Alves Pereira
  • 86'
    Nojus Petkus
    5-1
  • 88'
    5-1
    Radvilas Boguzas
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Riteriai vs Garr and Ava: Số liệu thống kê

  • FK Riteriai
    Garr and Ava
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 2 Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 30 24 2 4 70 19 51 74 T T T T T B
2 NFA Kaunas 30 19 6 5 57 26 31 63 T B H H T T
3 Babrungas 30 16 9 5 56 28 28 57 B B T H H H
4 FK Neptunas Klaipeda 30 17 6 7 64 38 26 57 T B T B B T
5 FK Tauras Taurage 30 13 8 9 55 31 24 47 B T T B B T
6 Nevezis Kedainiai 30 13 8 9 44 32 12 47 T T B H B T
7 Atomsfera Mazeikiai 30 13 5 12 36 39 -3 44 B T B T T H
8 Ekranas Panevezys 30 10 9 11 42 48 -6 39 T T T T H B
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 30 9 10 11 45 48 -3 37 T B H B T B
10 FK Kauno Zalgiris II 30 10 5 15 39 61 -22 35 T B B T H T
11 FK Panevezys B 30 9 7 14 37 53 -16 34 B T H B T H
12 Hegelmann Litauen II 30 10 4 16 37 59 -22 34 B B T B T B
13 Siauliai B 30 10 2 18 53 69 -16 32 T B T T B T
14 FK Minija 30 6 13 11 28 40 -12 31 B B T B B H
15 Garr and Ava 30 5 8 17 29 51 -22 23 B T T B B B
16 Banga Gargzdai B 30 2 6 22 18 68 -50 12 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation