Đối đầu Nevezis Kedainiai vs Siauliai B, 23h00 ngày 28/3
Kết quả Nevezis Kedainiai vs Siauliai B
Đối đầu Nevezis Kedainiai vs Siauliai B
Phong độ Nevezis Kedainiai gần đây
Phong độ Siauliai B gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Nevezis Kedainiai vs Siauliai B
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nevezis Kedainiai vs Siauliai B trước đây
-
30/08/2024Siauliai B1 - 3Nevezis Kedainiai0 - 2W
-
05/04/2024Nevezis Kedainiai1 - 0Siauliai B1 - 0W
-
12/08/2023Siauliai B3 - 2Nevezis Kedainiai1 - 1L
-
24/03/2023Nevezis Kedainiai1 - 0Siauliai B0 - 0W
-
30/10/2022Siauliai B0 - 1Nevezis Kedainiai0 - 1W
-
23/06/2022Nevezis Kedainiai2 - 0Siauliai B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nevezis Kedainiai vs Siauliai B
- Thống kê lịch sử đối đầu Nevezis Kedainiai vs Siauliai B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nevezis Kedainiai vs Siauliai B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nevezis Kedainiai vs Siauliai B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nevezis Kedainiai (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Nevezis Kedainiai (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nevezis Kedainiai thắng
Bại: là số trận Nevezis Kedainiai thua
Thắng: là số trận Nevezis Kedainiai thắng
Bại: là số trận Nevezis Kedainiai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nevezis Kedainiai và Siauliai B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Neptunas Klaipeda | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | TransINVEST Vilnius | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | FK Tauras Taurage | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 4 | T H |
5 | Nevezis Kedainiai | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
6 | Babrungas | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
9 | FK Zalgiris Vilnius B | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
10 | Hegelmann Litauen II | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | NFA Kaunas | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
12 | Siauliai B | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
13 | Lietava Jonava | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | Ekranas Panevezys | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
15 | FK Minija | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | FK Panevezys B | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: