Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Hegelmann Litauen vs Suduva, 20h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Lítva 2024 » vòng 35

  • Hegelmann Litauen vs Suduva: Diễn biến chính

  • 10'
    Michael Thuique (Assist:Matas Vareika) goal 
    1-0
  • 12'
    Domantas Antanavicius (Assist:Esmilis Kausinis) goal 
    2-0
  • 35'
    Artem Shchedry
    2-0
  • 38'
    2-1
    goal Rokas Filipavicius (Assist:Nicolai Solodovnicov)
  • 46'
    Denis Bosnjak  
    Klaudijus Upstas  
    2-1
  • 59'
    Leo Ribeiro  
    Esmilis Kausinis  
    2-1
  • 63'
    Denis Bosnjak
    2-1
  • 69'
    Ajayi S. B.  
    Artem Shchedry  
    2-1
  • 70'
    2-1
    Darius Stankevicius
  • 72'
    2-1
     Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi
     Nicolai Solodovnicov
  • 72'
    2-1
     Artem Kovbasa
     Ernestas Burdzilauskas
  • 79'
    2-1
     Igor Maksimovic
     Darius Stankevicius
  • 85'
    Patrick Popescu
    2-1
  • 86'
    2-1
     Augustas Dubickas
     Artem Fedorov
  • 86'
    2-1
     Klavs Kramens
     Maksym Pyrogov
  • 90'
    2-1
    Aleksandar Zivanovic
  • 90'
    Abdel Kader Njoya  
    Michael Thuique  
    2-1
  • Hegelmann Litauen vs Suduva: Đội hình chính và dự bị

  • Hegelmann Litauen4-4-2
    22
    Arijus Brazinskas
    14
    Steve Kingue
    6
    Hugo Figueredo
    28
    Lazar Kojic
    9
    Klaudijus Upstas
    7
    Matas Vareika
    5
    Domantas Antanavicius
    45
    Artem Shchedry
    21
    Esmilis Kausinis
    10
    Patrick Popescu
    99
    Michael Thuique
    9
    Nicolai Solodovnicov
    24
    Motiejus Burba
    19
    Rokas Filipavicius
    14
    Artem Fedorov
    28
    Ernestas Burdzilauskas
    13
    Maksym Pyrogov
    88
    Darius Stankevicius
    96
    Ivan Zotko
    15
    Aleksandar Zivanovic
    4
    Henry Uzochokwu Unuorah
    12
    Giedrius Zenkevicius
    Suduva4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Ajayi S. B.
    66Vilius Armalas
    8Denis Bosnjak
    30Felipe Bezerra Brisola
    24Titas Buzas
    25Kipras Keliauskas
    15Leo Ribeiro
    11Abdel Kader Njoya
    13Kipras Olsauskas
    16Vincentas Sarkauskas
    42Rokas Sinkevicius
    41Rasheed Yusuf
    Justas Cesnavicius 7
    Augustas Dubickas 92
    Aivars Emsis 10
    Tomas Gumbelevicius 97
    Artem Kovbasa 17
    Klavs Kramens 18
    Igor Maksimovic 22
    Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi 94
    Rokas Pacesa 66
    Vilius Stebrys 99
    Ivan Stojanov 23
    Linas Zingertas 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andrius Skerla
    Dovydas Lastauskas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Hegelmann Litauen vs Suduva: Số liệu thống kê

  • Hegelmann Litauen
    Suduva
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying