Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Siauliai vs Dziugas Telsiai, 18h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Lítva 2024 » vòng 35

  • Siauliai vs Dziugas Telsiai: Diễn biến chính

  • 1'
    Daniel Romanovskij
    0-0
  • 15'
    0-1
    goal David Brazao
  • 26'
    0-2
    goal Nino Noordanus
  • 43'
    Mantas Kuklys
    0-2
  • 46'
    Augustinas Klimavicius  
    Daniel Romanovskij  
    0-2
  • 46'
    Egidijus Vaitkunas  
    Martynas Dapkus  
    0-2
  • 46'
    Gustas Baliutavicius  
    Lukas Paukste  
    0-2
  • 55'
    0-2
    Christian Bella
  • 56'
    Egidijus Vaitkunas
    0-2
  • 65'
    0-2
    Goal Disallowed
  • 68'
    0-2
     Leif Estevez Fernandez
     Dominykas Kubilinskas
  • 68'
    0-2
     Joaquim Domingos
     David Brazao
  • 70'
    Deividas Sesplaukis  
    Donatas Kazlauskas  
    0-2
  • 78'
    0-3
    goal Nino Noordanus
  • 80'
    0-3
     Hirotaka Yamada
     Christian Bella
  • 85'
    Egidijus Vaitkunas
    0-3
  • 89'
    0-3
     Lukas Ankudinovas
     Ibrahim Cisse
  • 89'
    0-3
     Meinardas Mikulenas
     Nino Noordanus
  • 89'
    Deividas Dovydaitis  
    Eligijus Jankauskas  
    0-3
  • Siauliai vs Dziugas Telsiai: Đội hình chính và dự bị

  • Siauliai4-2-3-1
    1
    Lukas Paukste
    23
    Rolandas Baravykas
    4
    Sigitas Olberkis
    3
    Vytas Gaspuitis
    44
    Martynas Dapkus
    33
    Domantas Simkus
    88
    Mantas Kuklys
    17
    Eligijus Jankauskas
    13
    Daniel Romanovskij
    99
    Donatas Kazlauskas
    10
    Davis Ikaunieks
    19
    Nino Noordanus
    20
    Christian Bella
    8
    Dominykas Kubilinskas
    10
    David Brazao
    6
    Tomas Dombrauskis
    3
    Miroslav Pushkarov
    30
    Dziugas Aleksa
    29
    Bacary Sane
    23
    Ibrahim Cisse
    24
    Dejan Trajkovski
    1
    Marius Paukste
    Dziugas Telsiai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 61Gustas Baliutavicius
    29Deividas Dovydaitis
    27Danielius Jarasius
    9Augustinas Klimavicius
    31Gabrielius Micevicius
    28Nauris Petkevicius
    7Justas Petravicius
    36Juozas Radavicius
    11Deividas Sesplaukis
    8Egidijus Vaitkunas
    14Karolis Zebrauskas
    Lukas Ankudinovas 33
    Ivans Baturins 97
    Joaquim Domingos 5
    Leif Estevez Fernandez 11
    Vykintas Gaudiesius 99
    Meinardas Mikulenas 9
    Airimas Pilipavicius 16
    Aurimas Stulga 77
    Hirotaka Yamada 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mindaugas Cepas
    Joao Prates
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Siauliai vs Dziugas Telsiai: Số liệu thống kê

  • Siauliai
    Dziugas Telsiai
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying