Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Progres Niedercorn vs FC Wiltz 71, 00h30 ngày 17/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 21

  • Progres Niedercorn vs FC Wiltz 71: Diễn biến chính

  • 56'
    Hamadou Karamoko
    0-0
  • 69'
    0-1
    goal Benjamin Romeyns (Assist:Nawfel Saidi)
  • 70'
    Junior Burban goal 
    1-1
  • 72'
    Adrian Ahmetxjekaj
    1-1
  • 75'
    Junior Burban (Assist:Soiyir Sanali) goal 
    2-1
  • 86'
    Alen Agovic
    2-1
  • 87'
    2-1
    Gustavo
  • 90'
    Adrian Ahmetxjekaj goal 
    3-1
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Progres Niedercorn vs FC Wiltz 71: Số liệu thống kê

  • Progres Niedercorn
    FC Wiltz 71
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 28 25 2 1 68 5 63 77 T T T T H T
2 UNA Strassen 28 16 6 6 58 23 35 54 B T T T B T
3 F91 Dudelange 28 16 6 6 62 32 30 54 H T B H T B
4 Racing Union Luxemburg 28 16 5 7 47 21 26 53 B T T T H T
5 Progres Niedercorn 28 15 7 6 47 27 20 52 T T T B T B
6 Swift Hesperange 28 14 6 8 52 34 18 48 T B B T B B
7 US Mondorf-les-Bains 28 14 5 9 47 37 10 47 T B B T T T
8 Jeunesse Esch 28 10 9 9 38 44 -6 39 B B H B T T
9 CS Petange 28 10 8 10 33 28 5 38 T B B H B T
10 Hostert 28 11 4 13 47 59 -12 37 H T T B B H
11 Victoria Rosport 28 7 10 11 25 41 -16 31 T B B H H B
12 FC Wiltz 71 28 8 4 16 33 55 -22 28 B T H T H B
13 Rodange 91 28 6 8 14 36 58 -22 26 T T T H H H
14 Bettembourg 28 6 2 20 27 54 -27 20 B B B B H B
15 Fola Esch 28 4 1 23 17 72 -55 13 B B T B T B
16 Mondercange 28 3 3 22 18 65 -47 12 B B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation