Kết quả Santa Lucia vs Gudja United, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Santa Lucia vs Gudja United
Đối đầu Santa Lucia vs Gudja United
Phong độ Santa Lucia gần đây
Phong độ Gudja United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
-
Santa Lucia 50Gudja United 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.80O 2.5
0.76U 2.5
0.881
3.70X
3.402
1.71Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Lucia vs Gudja United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 5
-
Santa Lucia vs Gudja United: Diễn biến chính
-
30'Bahri Hanan0-0
-
45'Ibrahim Salis0-0
-
58'0-0Nicholas Gauci
-
68'Jamie Nicholl0-0
-
75'0-0Jamie Cutajar
-
85'Sebastian Agius0-0
-
87'Dylan Mangion0-0
-
90'0-0Jeremy Delmar
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Santa Lucia vs Gudja United: Số liệu thống kê
-
Santa LuciaGudja United
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài15
-
-
73Pha tấn công120
-
-
29Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
6 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
7 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
8 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
9 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
10 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |