Kết quả Santa Lucia vs Sirens, 00h30 ngày 16/12
Kết quả Santa Lucia vs Sirens
Đối đầu Santa Lucia vs Sirens
Phong độ Santa Lucia gần đây
Phong độ Sirens gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202400:30
-
Santa Lucia 32Sirens 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 2.5
0.83U 2.5
0.981
3.60X
3.502
1.80Hiệp 1+0
1.13-0
0.62O 0.75
0.95U 0.75
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Lucia vs Sirens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 9
-
Santa Lucia vs Sirens: Diễn biến chính
-
41'Jean Carlos Cloth Goncalves1-0
-
47'Jamie Sixsmith1-0
-
50'Jamie Nicholl1-0
-
58'Jean Carlos Cloth Goncalves1-0
-
76'1-0Grech Z.
-
85'Matthias Vella2-0
-
90'2-0Mason Agius
-
90'2-1Mark Fenech
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Santa Lucia vs Sirens: Số liệu thống kê
-
Santa LuciaSirens
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
95Pha tấn công98
-
-
69Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
6 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
7 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
8 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
9 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
10 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |