Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Santa Lucia vs St. Andrews, 00h30 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 7

  • Santa Lucia vs St. Andrews: Diễn biến chính

  • 20'
    Vella A. goal 
    1-0
  • 44'
    1-0
    Elizeu
  • 53'
    Vella A.
    1-0
  • 64'
    Jean Carlos Cloth Goncalves goal 
    2-0
  • 73'
    Bahri Hanan
    2-0
  • 80'
    Ibrahim Salis
    2-0
  • BXH Hạng nhất Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Santa Lucia vs St. Andrews: Số liệu thống kê

  • Santa Lucia
    St. Andrews
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Hạng nhất Malta 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 11 8 2 1 23 3 20 26 T T T H H T
2 Marsa 11 6 3 2 19 9 10 21 H T T H B T
3 Swieqi United 11 6 3 2 15 11 4 21 H B T H T T
4 Mgarr United FC 11 5 4 2 15 8 7 19 H T B T H T
5 Santa Lucia 11 6 1 4 14 14 0 19 T T T T T T
6 Pieta Hotspurs 11 6 1 4 13 15 -2 19 T B B H T B
7 Zurrieq 11 5 2 4 13 11 2 17 T T B H H B
8 Gudja United 11 5 2 4 17 16 1 17 B T T H T B
9 Sirens 11 4 4 3 18 16 2 16 H T T B H B
10 Tarxien Rainbows F.C 10 5 1 4 13 12 1 16 T T B B B T
11 Zebbug Rangers 10 1 7 2 10 10 0 10 B B T H H H
12 Fgura United 10 2 3 5 6 11 -5 9 B B B H H H
13 St. Andrews 10 2 3 5 7 13 -6 9 B B B T H B
14 Lija Athletic 11 2 2 7 11 21 -10 8 B B B H B T
15 Senglea Athletic 11 1 3 7 7 17 -10 6 B B B H B B
16 Mtarfa 11 1 1 9 7 21 -14 4 T B B H B B