Kết quả Lija Athletic vs Gudja United, 01h30 ngày 30/09
Kết quả Lija Athletic vs Gudja United
Đối đầu Lija Athletic vs Gudja United
Phong độ Lija Athletic gần đây
Phong độ Gudja United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202401:30
-
Lija Athletic 4 10Gudja United 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.75
0.86U 2.75
0.751
3.40X
3.352
1.75Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lija Athletic vs Gudja United
-
Sân vận động: Lija Football Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 3
-
Lija Athletic vs Gudja United: Diễn biến chính
-
34'0-0Diego
-
41'Julian Camilleri0-0
-
43'Bradley Sciberras0-0
-
63'Julian Camilleri0-0
-
66'0-0Travis Bartolo
-
77'0-0Jamie Cutajar
-
80'Luke Bonnici0-0
-
81'0-1Mifsud D.
-
83'Omar Khatib0-1
-
83'0-1Mifsud D.
-
90'0-1Joseph Attard
-
90'0-1Jurgen Grech
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Lija Athletic vs Gudja United: Số liệu thống kê
-
Lija AthleticGudja United
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
73Pha tấn công54
-
-
52Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |