Kết quả Mgarr United FC vs Marsa, 23h30 ngày 27/10
Kết quả Mgarr United FC vs Marsa
Đối đầu Mgarr United FC vs Marsa
Phong độ Mgarr United FC gần đây
Phong độ Marsa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202423:30
-
Mgarr United FC 42Marsa 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.85O 2.5
0.70U 2.5
1.051
4.33X
3.752
1.61Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mgarr United FC vs Marsa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 5
-
Mgarr United FC vs Marsa: Diễn biến chính
-
30'Luka Mijic1-0
-
36'Jean Attard1-0
-
45'1-1Farias
-
45'Clive Gauci1-1
-
52'1-1Gilmore Azzopardi
-
53'Jurgen Suda2-1
-
56'Jurgen Suda2-1
-
75'2-2Robinho
-
86'2-2Robinho
-
90'2-2Dylan Agius
-
90'Joseph Zerafa2-2
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Mgarr United FC vs Marsa: Số liệu thống kê
-
Mgarr United FCMarsa
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
98Pha tấn công118
-
-
65Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 2 | 18 | 23 | B T T T H H |
2 | Pieta Hotspurs | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | T T B B H T |
3 | Marsa | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 18 | H H T T H B |
4 | Swieqi United | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | T H B T H T |
5 | Zurrieq | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 17 | T T T B H H |
6 | Gudja United | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 17 | H B T T H T |
7 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
8 | Sirens | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 16 | T H T T B H |
9 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
10 | Santa Lucia | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 16 | H T T T T T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B B B H B |
16 | Mtarfa | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 19 | -12 | 4 | B T B B H B |