Kết quả Zurrieq vs Zebbug Rangers, 22h30 ngày 26/10
Kết quả Zurrieq vs Zebbug Rangers
Đối đầu Zurrieq vs Zebbug Rangers
Phong độ Zurrieq gần đây
Phong độ Zebbug Rangers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202422:30
-
Zurrieq 41Zebbug Rangers 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.5
0.85U 2.5
0.791
2.05X
3.152
2.90Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zurrieq vs Zebbug Rangers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 5
-
Zurrieq vs Zebbug Rangers: Diễn biến chính
-
3'Eziefula Chibueze Glamour0-0
-
12'Sebastian Grech1-0
-
25'1-0Joseph Gaetano Gesualdi
-
40'1-0Duvan Mosquera Torres
-
74'Jamie Zerafa1-0
-
87'Sebastian Grech1-0
-
90'1-0Leslie Cassar
-
90'Sulahmana Mamadu Bah1-0
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Zurrieq vs Zebbug Rangers: Số liệu thống kê
-
ZurrieqZebbug Rangers
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
106Pha tấn công93
-
-
36Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 2 | 18 | 23 | B T T T H H |
2 | Marsa | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 18 | T H H T T H |
3 | Swieqi United | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | T H B T H T |
4 | Gudja United | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 17 | H B T T H T |
5 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
6 | Zurrieq | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T T T B H |
7 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
8 | Pieta Hotspurs | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 16 | T T T B B H |
9 | Sirens | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 | H T H T T B |
10 | Santa Lucia | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T T T T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 20 | -12 | 5 | H T B B B H |
16 | Mtarfa | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 19 | -12 | 4 | B T B B H B |