Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu Lija Athletic Nữ vs Mgarr Nữ, 02h30 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Malta 2024-2025: Lija Athletic Nữ vs Mgarr Nữ

  • Giải đấu: Nữ Malta
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/12/2024 02:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Lija Athletic Nữ vs Mgarr Nữ trước đây

  • 05/10/2024
    Mgarr (W)
    5 - 0
    Lija Athletic (W)
    0 - 0
    L
  • 15/12/2023
    Lija Athletic (W)
    0 - 6
    Mgarr (W)
    0 - 0
    L
  • 14/10/2023
    Mgarr (W)
    7 - 0
    Lija Athletic (W)
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Lija Athletic Nữ vs Mgarr Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic Nữ vs Mgarr Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic Nữ vs Mgarr Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Malta 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic Nữ vs Mgarr Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lija Athletic Nữ (sân nhà) 1 0 0 1
Lija Athletic Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lija Athletic Nữ thắng
Bại: là số trận Lija Athletic Nữ thua

BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lija Athletic NữMgarr Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Malta 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Swieqi United (W) 12 9 1 2 40 7 33 28 T H T T T T
2 Hibernians (W) 12 8 3 1 48 6 42 27 T H B T T H
3 Birkirkara (W) 12 8 2 2 49 9 40 26 T T T B H T
4 Mgarr (W) 12 7 3 2 39 6 33 24 B T T T T B
5 San Gwann FC (W) 12 4 1 7 28 37 -9 13 H B T T B B
6 Valletta FC (W) 12 3 3 6 12 28 -16 12 H T B B B T
7 Lija Athletic (W) 12 2 1 9 8 52 -44 7 B B B B T B
8 Martal Method (W) 12 0 0 12 1 80 -79 0 B B B B B B

Cập nhật: