Kết quả Gudja United vs Valletta FC, 01h30 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202301:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gudja United vs Valletta FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Malta 2022-2023 » vòng 25
-
Gudja United vs Valletta FC: Diễn biến chính
-
34'0-1
Christian Gauci
-
38'0-2
Brandon Diego Paiber
-
49'0-2Nilton Soares Rodrigues, Niltinho
-
56'Neil Anthony Micallef0-2
-
60'0-2Christian Gauci
-
85'Samuel Gomes da Mata1-2
-
90'James Arthur1-2
- BXH VĐQG Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Gudja United vs Valletta FC: Số liệu thống kê
-
Gudja UnitedValletta FC
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
0Cứu thua2
-
-
58Pha tấn công50
-
-
38Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Malta 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamrun Spartans | 26 | 22 | 3 | 1 | 45 | 10 | 35 | 69 | T T T T H T |
2 | Birkirkara FC | 26 | 14 | 8 | 4 | 50 | 20 | 30 | 50 | H H T T T B |
3 | Gzira United | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 19 | 27 | 48 | B B B B T T |
4 | Mosta FC | 26 | 14 | 4 | 8 | 47 | 33 | 14 | 46 | B H T B T T |
5 | Hibernians FC | 26 | 14 | 4 | 8 | 45 | 37 | 8 | 46 | T B B T H T |
6 | Balzan FC | 26 | 14 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 46 | T H B T B T |
7 | Valletta FC | 26 | 9 | 10 | 7 | 37 | 23 | 14 | 37 | T H T B T H |
8 | Floriana F.C. | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 26 | 4 | 37 | B T T H T B |
9 | Sirens | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 32 | -7 | 33 | T T T T H H |
10 | Gudja United | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B B H B B |
11 | Marsaxlokk FC | 26 | 5 | 10 | 11 | 28 | 38 | -10 | 25 | H T B B B H |
12 | Santa Lucia | 26 | 4 | 3 | 19 | 20 | 49 | -29 | 15 | T B B T H B |
13 | Zebbug Rangers | 26 | 4 | 2 | 20 | 21 | 58 | -37 | 14 | B B B B B B |
14 | Pieta Hotspurs | 26 | 3 | 3 | 20 | 22 | 65 | -43 | 12 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team