Kết quả Marsaxlokk FC vs Floriana F.C., 22h59 ngày 14/04
Kết quả Marsaxlokk FC vs Floriana F.C.
Phong độ Marsaxlokk FC gần đây
Phong độ Floriana F.C. gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202322:59
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marsaxlokk FC vs Floriana F.C.
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
VĐQG Malta 2022-2023 » vòng 25
-
Marsaxlokk FC vs Floriana F.C.: Diễn biến chính
-
27'0-1
Zachary Cassar
-
32'0-2
Lorenzo Trillo
-
39'0-3
Ulises Jesus Arias
-
45'Marko Drobnjak0-3
-
45'0-4
Jan Busuttil
-
53'0-5
Jan Busuttil (Assist:Matthia Veselji)
-
78'Santiago Adrian Ferraris0-5
-
90'Terence Vella1-5
- BXH VĐQG Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Marsaxlokk FC vs Floriana F.C.: Số liệu thống kê
-
Marsaxlokk FCFloriana F.C.
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
12Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
51Pha tấn công60
-
-
21Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Malta 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamrun Spartans | 26 | 22 | 3 | 1 | 45 | 10 | 35 | 69 | T T T T H T |
2 | Birkirkara FC | 26 | 14 | 8 | 4 | 50 | 20 | 30 | 50 | H H T T T B |
3 | Gzira United | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 19 | 27 | 48 | B B B B T T |
4 | Mosta FC | 26 | 14 | 4 | 8 | 47 | 33 | 14 | 46 | B H T B T T |
5 | Hibernians FC | 26 | 14 | 4 | 8 | 45 | 37 | 8 | 46 | T B B T H T |
6 | Balzan FC | 26 | 14 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 46 | T H B T B T |
7 | Valletta FC | 26 | 9 | 10 | 7 | 37 | 23 | 14 | 37 | T H T B T H |
8 | Floriana F.C. | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 26 | 4 | 37 | B T T H T B |
9 | Sirens | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 32 | -7 | 33 | T T T T H H |
10 | Gudja United | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B B H B B |
11 | Marsaxlokk FC | 26 | 5 | 10 | 11 | 28 | 38 | -10 | 25 | H T B B B H |
12 | Santa Lucia | 26 | 4 | 3 | 19 | 20 | 49 | -29 | 15 | T B B T H B |
13 | Zebbug Rangers | 26 | 4 | 2 | 20 | 21 | 58 | -37 | 14 | B B B B B B |
14 | Pieta Hotspurs | 26 | 3 | 3 | 20 | 22 | 65 | -43 | 12 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team