Kết quả JSM Jeunesse Sportive El Massi vs RCOZ Oued Zem, 21h00 ngày 29/12
Kết quả JSM Jeunesse Sportive El Massi vs RCOZ Oued Zem
Đối đầu JSM Jeunesse Sportive El Massi vs RCOZ Oued Zem
Phong độ JSM Jeunesse Sportive El Massi gần đây
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202421:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JSM Jeunesse Sportive El Massi vs RCOZ Oued Zem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 11
-
JSM Jeunesse Sportive El Massi vs RCOZ Oued Zem: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
JSM Jeunesse Sportive El Massi vs RCOZ Oued Zem: Số liệu thống kê
-
JSM Jeunesse Sportive El MassiRCOZ Oued Zem
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 11 | 5 | 5 | 1 | 20 | 10 | 10 | 20 | T T H H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T H B T B T |
3 | Racing Casablanca | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 18 | 2 | 20 | T T H T B T |
4 | Olympique Dcheira | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 9 | 9 | 18 | T H B H T T |
5 | Kawkab de Marrakech | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 7 | 8 | 18 | H T T T H H |
6 | USM Oujda | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 15 | -5 | 17 | T B T H T H |
7 | Chabab Ben Guerir | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 16 | B T T B H B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 11 | 3 | 6 | 2 | 14 | 14 | 0 | 15 | H H H B T H |
9 | Wydad Fes | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B H B T T B |
10 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | B H H H H B |
11 | KAC de Kenitra | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 12 | B H T H H H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 11 | 1 | 8 | 2 | 7 | 9 | -2 | 11 | H H H H H H |
13 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 11 | 1 | 7 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | H B B H B H |
14 | RCOZ Oued Zem | 11 | 1 | 7 | 3 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B B H H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 11 | 1 | 4 | 6 | 5 | 14 | -9 | 7 | B B H H H H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 6 | H B T B B H |
Upgrade Team