Kết quả Raja de Beni Mellal vs Stade Marocain du Rabat, 21h00 ngày 29/12
Kết quả Raja de Beni Mellal vs Stade Marocain du Rabat
Đối đầu Raja de Beni Mellal vs Stade Marocain du Rabat
Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây
Phong độ Stade Marocain du Rabat gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.81+1.5
1.01O 2.5
0.86U 2.5
0.961
1.73X
3.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raja de Beni Mellal vs Stade Marocain du Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 11
-
Raja de Beni Mellal vs Stade Marocain du Rabat: Diễn biến chính
-
31'0-0
-
33'0-1
-
43'0-1
-
54'0-1
-
60'Youssef Raiani1-1
-
62'1-1
-
63'1-1
-
75'1-1
-
80'Ba Nyokhor2-1
-
87'2-1
-
90'2-1
-
90'2-2
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Raja de Beni Mellal vs Stade Marocain du Rabat: Số liệu thống kê
-
Raja de Beni MellalStade Marocain du Rabat
-
8Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
62Pha tấn công48
-
-
40Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 11 | 5 | 5 | 1 | 20 | 10 | 10 | 20 | T T H H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T H B T B T |
3 | Racing Casablanca | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 18 | 2 | 20 | T T H T B T |
4 | Olympique Dcheira | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 9 | 9 | 18 | T H B H T T |
5 | Kawkab de Marrakech | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 7 | 8 | 18 | H T T T H H |
6 | USM Oujda | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 15 | -5 | 17 | T B T H T H |
7 | Chabab Ben Guerir | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 16 | B T T B H B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 11 | 3 | 6 | 2 | 14 | 14 | 0 | 15 | H H H B T H |
9 | Wydad Fes | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B H B T T B |
10 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | B H H H H B |
11 | KAC de Kenitra | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 12 | B H T H H H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 11 | 1 | 8 | 2 | 7 | 9 | -2 | 11 | H H H H H H |
13 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 11 | 1 | 7 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | H B B H B H |
14 | RCOZ Oued Zem | 11 | 1 | 7 | 3 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B B H H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 11 | 1 | 4 | 6 | 5 | 14 | -9 | 7 | B B H H H H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 6 | H B T B B H |
Upgrade Team