Kết quả Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech, 05h00 ngày 10/03
Kết quả Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech
Đối đầu Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech
Phong độ Wydad Fes gần đây
Phong độ Kawkab de Marrakech gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2
0.90U 2
0.901
2.70X
2.402
2.90Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.75
1.05U 0.75
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 20
-
Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech: Diễn biến chính
-
12'0-0
-
17'0-1
-
30'0-1
-
39'0-1
-
40'0-1
-
40'0-1
-
44'0-2
-
59'1-2
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech: Số liệu thống kê
-
Wydad FesKawkab de Marrakech
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
82Pha tấn công72
-
-
46Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 21 | 11 | 8 | 2 | 32 | 14 | 18 | 41 | T T H T T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 21 | 9 | 9 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | T T H H H T |
3 | Olympique Dcheira | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 20 | 11 | 33 | B H B T T B |
4 | Yacoub El Mansour | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 24 | 7 | 32 | H B H H H T |
5 | Stade Marocain du Rabat | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 22 | 1 | 31 | T H H H T B |
6 | USM Oujda | 21 | 7 | 10 | 4 | 18 | 24 | -6 | 31 | B H T B T H |
7 | Chabab Ben Guerir | 21 | 6 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 27 | T H T B H B |
8 | Wydad Fes | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 26 | T H T B B B |
9 | Racing Casablanca | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 30 | -5 | 26 | T B B B H B |
10 | KAC de Kenitra | 21 | 4 | 13 | 4 | 22 | 22 | 0 | 25 | H H T H H T |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 21 | 4 | 12 | 5 | 20 | 20 | 0 | 24 | B H H T H T |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 21 | 4 | 12 | 5 | 15 | 19 | -4 | 24 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 20 | -4 | 21 | B H H T B H |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 21 | 4 | 9 | 8 | 17 | 24 | -7 | 21 | H H B H H T |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 21 | 3 | 9 | 9 | 16 | 26 | -10 | 18 | H H H H H B |
16 | RCOZ Oued Zem | 21 | 2 | 10 | 9 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H B B B B |
Upgrade Team