Đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs KAC de Kenitra, 21h00 ngày 15/12
Kết quả CAYB Club Athletic Youssoufia vs KAC de Kenitra
Đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs KAC de Kenitra
Phong độ CAYB Club Athletic Youssoufia gần đây
Phong độ KAC de Kenitra gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: CAYB Club Athletic Youssoufia vs KAC de Kenitra
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs KAC de Kenitra trước đây
-
25/02/2018KAC de Kenitra0 - 0CAYB Club Athletic Youssoufia0 - 0D
-
14/10/2017CAYB Club Athletic Youssoufia4 - 2KAC de Kenitra0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs KAC de Kenitra
- Thống kê lịch sử đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs KAC de Kenitra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs KAC de Kenitra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs KAC de Kenitra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CAYB Club Athletic Youssoufia (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
CAYB Club Athletic Youssoufia (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CAYB Club Athletic Youssoufia thắng
Bại: là số trận CAYB Club Athletic Youssoufia thua
Thắng: là số trận CAYB Club Athletic Youssoufia thắng
Bại: là số trận CAYB Club Athletic Youssoufia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CAYB Club Athletic Youssoufia và KAC de Kenitra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 7 | 10 | 17 | T T H T T H |
2 | Chabab Ben Guerir | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H H B T T |
3 | Yacoub El Mansour | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | H T T T H B |
4 | Racing Casablanca | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 14 | 0 | 14 | T B B T T H |
5 | Kawkab de Marrakech | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 | H H T H T T |
6 | USM Oujda | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 13 | -6 | 12 | B H H T B T |
7 | Olympique Dcheira | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 11 | T H B T H B |
8 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | B T T B H H |
9 | Stade Marocain du Rabat | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 7 | 0 | 11 | T H B H H H |
10 | KAC de Kenitra | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 9 | B H H B H T |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | H H H H B B |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H T H H H |
13 | RCOZ Oued Zem | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | B H H H H B |
14 | Wydad Fes | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H B B H B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 5 | H B B H B T |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 14 | -9 | 4 | B B T B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: