Đối đầu RCOZ Oued Zem vs Wydad Fes, 22h00 ngày 10/5
Kết quả RCOZ Oued Zem vs Wydad Fes
Đối đầu RCOZ Oued Zem vs Wydad Fes
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
Phong độ Wydad Fes gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: RCOZ Oued Zem vs Wydad Fes
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs Wydad Fes trước đây
-
08/01/2025Wydad Fes1 - 1RCOZ Oued Zem0 - 0D
-
28/04/2024RCOZ Oued Zem1 - 0Wydad Fes0 - 0W
-
28/10/2023Wydad Fes0 - 1RCOZ Oued Zem0 - 0W
-
18/03/2023RCOZ Oued Zem0 - 0Wydad Fes0 - 0D
-
08/10/2022Wydad Fes1 - 1RCOZ Oued Zem0 - 1D
-
16/04/2017Wydad Fes1 - 1RCOZ Oued Zem0 - 1D
-
20/11/2016RCOZ Oued Zem1 - 0Wydad Fes0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu RCOZ Oued Zem vs Wydad Fes
- Thống kê lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs Wydad Fes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs Wydad Fes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 7 | 3 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs Wydad Fes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCOZ Oued Zem (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
RCOZ Oued Zem (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCOZ Oued Zem thắng
Bại: là số trận RCOZ Oued Zem thua
Thắng: là số trận RCOZ Oued Zem thắng
Bại: là số trận RCOZ Oued Zem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCOZ Oued Zem và Wydad Fes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 27 | 13 | 11 | 3 | 39 | 19 | 20 | 50 | T H H B H T |
2 | Yacoub El Mansour | 27 | 13 | 8 | 6 | 47 | 33 | 14 | 47 | T T T B T T |
3 | Raja de Beni Mellal | 27 | 11 | 13 | 3 | 35 | 18 | 17 | 46 | H H T T H H |
4 | Olympique Dcheira | 27 | 11 | 10 | 6 | 39 | 26 | 13 | 43 | H H H T T H |
5 | Wydad Fes | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 30 | -1 | 36 | B T T H B T |
6 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 27 | 6 | 16 | 5 | 28 | 25 | 3 | 34 | H H H T H T |
7 | Racing Casablanca | 27 | 8 | 9 | 10 | 34 | 38 | -4 | 33 | H H B H T H |
8 | Stade Marocain du Rabat | 27 | 7 | 12 | 8 | 27 | 31 | -4 | 33 | H B B B H B |
9 | Chabab Ben Guerir | 27 | 7 | 11 | 9 | 21 | 28 | -7 | 32 | H H B B B T |
10 | USM Oujda | 27 | 7 | 11 | 9 | 22 | 38 | -16 | 32 | B B B B H B |
11 | MCO Mouloudia Oujda | 27 | 6 | 13 | 8 | 24 | 29 | -5 | 31 | H T H T H H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 27 | 5 | 16 | 6 | 19 | 25 | -6 | 31 | H H H T H B |
13 | KAC de Kenitra | 27 | 4 | 17 | 6 | 25 | 28 | -3 | 29 | H B H B H H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 27 | 5 | 12 | 10 | 21 | 26 | -5 | 27 | H H H T B B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 27 | 5 | 11 | 11 | 22 | 32 | -10 | 26 | H B T T H B |
16 | RCOZ Oued Zem | 27 | 3 | 14 | 10 | 22 | 28 | -6 | 23 | H T H B H H |
Upgrade Team
Cập nhật: