Đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Yacoub El Mansour, 22h00 ngày 03/5
Kết quả CAYB Club Athletic Youssoufia vs Yacoub El Mansour
Đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Yacoub El Mansour
Phong độ CAYB Club Athletic Youssoufia gần đây
Phong độ Yacoub El Mansour gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: CAYB Club Athletic Youssoufia vs Yacoub El Mansour
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Yacoub El Mansour trước đây
-
28/12/2024Yacoub El Mansour2 - 0CAYB Club Athletic Youssoufia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Yacoub El Mansour
- Thống kê lịch sử đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Yacoub El Mansour: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Yacoub El Mansour: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Yacoub El Mansour: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CAYB Club Athletic Youssoufia (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAYB Club Athletic Youssoufia (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CAYB Club Athletic Youssoufia thắng
Bại: là số trận CAYB Club Athletic Youssoufia thua
Thắng: là số trận CAYB Club Athletic Youssoufia thắng
Bại: là số trận CAYB Club Athletic Youssoufia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CAYB Club Athletic Youssoufia và Yacoub El Mansour trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 25 | 12 | 10 | 3 | 37 | 18 | 19 | 46 | T T T H H B |
2 | Raja de Beni Mellal | 25 | 11 | 11 | 3 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H H T T |
3 | Yacoub El Mansour | 25 | 11 | 8 | 6 | 41 | 31 | 10 | 41 | H T T T T B |
4 | Olympique Dcheira | 25 | 10 | 9 | 6 | 37 | 25 | 12 | 39 | T B H H H T |
5 | Wydad Fes | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B B T T H |
6 | Stade Marocain du Rabat | 25 | 7 | 11 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 | T B H B B B |
7 | USM Oujda | 25 | 7 | 10 | 8 | 21 | 35 | -14 | 31 | T H B B B B |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 25 | 5 | 15 | 5 | 23 | 22 | 1 | 30 | H T H H H T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 25 | 5 | 15 | 5 | 18 | 21 | -3 | 30 | B T H H H T |
10 | MCO Mouloudia Oujda | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 28 | -5 | 29 | H T H T H T |
11 | Racing Casablanca | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 36 | -6 | 29 | H B H H B H |
12 | Chabab Ben Guerir | 25 | 6 | 11 | 8 | 19 | 25 | -6 | 29 | H B H H B B |
13 | KAC de Kenitra | 25 | 4 | 15 | 6 | 24 | 27 | -3 | 27 | H T H B H B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 25 | 5 | 12 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | B H H H H T |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 25 | 5 | 10 | 10 | 22 | 31 | -9 | 25 | H B H B T T |
16 | RCOZ Oued Zem | 25 | 3 | 12 | 10 | 19 | 25 | -6 | 21 | B B H T H B |
Upgrade Team
Cập nhật: