Kết quả Hassania Agadir vs Union Touarga Sport Rabat, 02h00 ngày 14/12
Kết quả Hassania Agadir vs Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Hassania Agadir vs Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Hassania Agadir gần đây
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:00
-
Hassania Agadir 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.97O 2
1.06U 2
0.741
3.00X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.75
0.98U 0.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hassania Agadir vs Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 14
-
Hassania Agadir vs Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
12'Katulondi Kati0-0
-
14'0-0Oussama Soukhane
-
21'0-1Amine Souane
-
34'Yassine Rami0-1
-
34'0-1Hamza Hannouri
-
40'0-1Hodifa El Mahssani
-
45'Assane Beye0-1
-
52'0-1Amine Souane
-
84'Jamal Ech Chamakh0-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Hassania Agadir vs Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
Hassania AgadirUnion Touarga Sport Rabat
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
110Pha tấn công78
-
-
77Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation