Kết quả Maghrib Association Tetouan vs Union Touarga Sport Rabat, 02h00 ngày 01/12
Kết quả Maghrib Association Tetouan vs Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Maghrib Association Tetouan vs Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Maghrib Association Tetouan gần đây
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.77-0.5
1.05O 1.75
0.80U 1.75
1.001
3.80X
3.002
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.75
1.03U 0.75
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maghrib Association Tetouan vs Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 12
-
Maghrib Association Tetouan vs Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
34'0-0Ayoub Mouloua
-
42'Mohamed Kamal0-0
-
70'Hamza Darai0-0
-
73'0-1Amine Souane (Assist:Salaheddine Benyachou)
-
90'0-2Reda Laalaoui (Assist:Oussama Soukhane)
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Maghrib Association Tetouan vs Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
Maghrib Association TetouanUnion Touarga Sport Rabat
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
70Pha tấn công83
-
-
31Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation