Kết quả CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Touarga Sport Rabat, 01h00 ngày 29/05
Kết quả CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Touarga Sport Rabat
Phong độ CAYB Club Athletic Youssoufia gần đây
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/05/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.93O 2.25
1.00U 2.25
0.721
2.75X
3.252
2.25Hiệp 1+0
0.88-0
0.84O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2023-2024 » vòng 28
-
CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
11'0-0Amine El Msane
-
40'0-1Hamza Hannouri
-
49'0-2Zouheir El Hachemi
-
63'0-3Marwane Elaz
-
81'0-4Hamza Hannouri
-
87'Youssef Kajai0-4
-
90'Hamza El Houssini0-4
-
90'Achraf Hilali0-4
-
90'0-5Hamid Ahadad
-
90'Ibrahim Najm Eddine0-5
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
CAYB Club Athletic YoussoufiaUnion Touarga Sport Rabat
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
48Pha tấn công46
-
-
28Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Marốc 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 21 | 9 | 0 | 52 | 15 | 37 | 72 | T T T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 22 | 5 | 3 | 65 | 22 | 43 | 71 | T T B T H T |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | T T B T T B |
4 | Wydad Casablanca | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | B T H B B T |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 44 | H B T T T H |
6 | Olympique de Safi | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 26 | 3 | 44 | B T H T B T |
7 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 28 | 4 | 43 | H B B T H B |
8 | Renaissance Zmamra | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | H B T T B T |
9 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 7 | 14 | 9 | 27 | 28 | -1 | 35 | H H B B H B |
10 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 43 | -8 | 35 | H B T H T H |
11 | Maghreb Fez | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 35 | -1 | 34 | B B H H T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 33 | H T H B T H |
13 | Club Salmi | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 46 | -15 | 30 | H T H B B T |
14 | SCCM Chabab Mohamedia | 30 | 6 | 7 | 17 | 19 | 40 | -21 | 25 | B H B B B H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 5 | 10 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | H H H B H B |
16 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 4 | 8 | 18 | 21 | 49 | -28 | 20 | T B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation