Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Raja Casablanca Atlhletic, 01h00 ngày 29/05
Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Raja Casablanca Atlhletic
Đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Raja Casablanca Atlhletic
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/05/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.88-1
0.82O 2.25
0.86U 2.25
0.861
5.50X
3.252
1.60Hiệp 1+0.5
0.67-0.5
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IRT Itihad de Tanger vs Raja Casablanca Atlhletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2023-2024 » vòng 28
-
IRT Itihad de Tanger vs Raja Casablanca Atlhletic: Diễn biến chính
-
25'Walid Bencherifa0-0
-
51'0-0Ismail Mokadem
-
57'Ismail Khafi1-0
-
74'1-1Yousri Bouzok
-
75'Jawad Ghabra1-1
-
75'1-1Adam Ennaffati
-
85'1-2Riad Benayad
-
90'1-2Riad Benayad
-
90'1-2Youssef Belammari
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
IRT Itihad de Tanger vs Raja Casablanca Atlhletic: Số liệu thống kê
-
IRT Itihad de TangerRaja Casablanca Atlhletic
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
61Pha tấn công56
-
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Marốc 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 21 | 9 | 0 | 52 | 15 | 37 | 72 | T T T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 22 | 5 | 3 | 65 | 22 | 43 | 71 | T T B T H T |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | T T B T T B |
4 | Wydad Casablanca | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | B T H B B T |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 44 | H B T T T H |
6 | Olympique de Safi | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 26 | 3 | 44 | B T H T B T |
7 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 28 | 4 | 43 | H B B T H B |
8 | Renaissance Zmamra | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | H B T T B T |
9 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 7 | 14 | 9 | 27 | 28 | -1 | 35 | H H B B H B |
10 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 43 | -8 | 35 | H B T H T H |
11 | Maghreb Fez | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 35 | -1 | 34 | B B H H T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 33 | H T H B T H |
13 | Club Salmi | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 46 | -15 | 30 | H T H B B T |
14 | SCCM Chabab Mohamedia | 30 | 6 | 7 | 17 | 19 | 40 | -21 | 25 | B H B B B H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 5 | 10 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | H H H B H B |
16 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 4 | 8 | 18 | 21 | 49 | -28 | 20 | T B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation