Kết quả Wydad Casablanca vs Olympique de Safi, 01h00 ngày 29/05
Kết quả Wydad Casablanca vs Olympique de Safi
Đối đầu Wydad Casablanca vs Olympique de Safi
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ Olympique de Safi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/05/202401:00
-
Wydad Casablanca 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.74O 2
0.83U 2
0.891
1.70X
3.252
4.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.80O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Casablanca vs Olympique de Safi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2023-2024 » vòng 28
-
Wydad Casablanca vs Olympique de Safi: Diễn biến chính
-
56'0-1Youness Najari
-
66'0-1Youness Najari
-
80'Yahya Jabrane0-1
-
81'0-1Abdoulaye Diarra
-
82'0-1Brahim El Bahraoui
-
90'0-1Houari Ferhani
-
90'0-1Khalid Kbiri Alaoui
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Casablanca vs Olympique de Safi: Số liệu thống kê
-
Wydad CasablancaOlympique de Safi
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
102Pha tấn công79
-
-
111Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Marốc 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 21 | 9 | 0 | 52 | 15 | 37 | 72 | T T T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 22 | 5 | 3 | 65 | 22 | 43 | 71 | T T B T H T |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | T T B T T B |
4 | Wydad Casablanca | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | B T H B B T |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 44 | H B T T T H |
6 | Olympique de Safi | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 26 | 3 | 44 | B T H T B T |
7 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 28 | 4 | 43 | H B B T H B |
8 | Renaissance Zmamra | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | H B T T B T |
9 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 7 | 14 | 9 | 27 | 28 | -1 | 35 | H H B B H B |
10 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 43 | -8 | 35 | H B T H T H |
11 | Maghreb Fez | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 35 | -1 | 34 | B B H H T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 33 | H T H B T H |
13 | Club Salmi | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 46 | -15 | 30 | H T H B B T |
14 | SCCM Chabab Mohamedia | 30 | 6 | 7 | 17 | 19 | 40 | -21 | 25 | B H B B B H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 5 | 10 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | H H H B H B |
16 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 4 | 8 | 18 | 21 | 49 | -28 | 20 | T B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation