Kết quả FAR Forces Armee Royales vs SCCM Chabab Mohamedia, 00h00 ngày 30/12
Kết quả FAR Forces Armee Royales vs SCCM Chabab Mohamedia
Đối đầu FAR Forces Armee Royales vs SCCM Chabab Mohamedia
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/12/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.76+2.5
0.94O 3.25
0.86U 3.25
0.861
1.04X
8.502
26.00Hiệp 1-1.25
1.03+1.25
0.69O 1.5
1.00U 1.5
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FAR Forces Armee Royales vs SCCM Chabab Mohamedia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 16
-
FAR Forces Armee Royales vs SCCM Chabab Mohamedia: Diễn biến chính
-
4'Youssef El Fahli Goal Disallowed0-0
-
23'0-0Mohammad Malik
-
31'Tumisang Orebonye1-0
-
37'Ahmed Hammoudan (Assist:Amine Zouhzouh)2-0
-
61'2-0El Jadidi M.
-
65'2-0Zakaria Drouich
-
77'Najji Larbi2-0
-
88'2-0Zakaria Fatihi
-
90'2-0El Mahdi El Ghaz
-
90'Mohamed Rabie Hrimat Goal Disallowed2-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
FAR Forces Armee Royales vs SCCM Chabab Mohamedia: Số liệu thống kê
-
FAR Forces Armee RoyalesSCCM Chabab Mohamedia
-
9Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
22Pha tấn công26
-
-
41Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
3 | Renaissance Zmamra | 16 | 8 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 28 | H T T H H T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 14 | 12 | 26 | H T H T T T |
5 | Maghreb Fez | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 10 | 4 | 25 | H B T B B T |
6 | Wydad Casablanca | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 18 | 3 | 24 | H T T H H B |
7 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H H H T B |
10 | Club Salmi | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B B T T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
12 | Hassania Agadir | 16 | 5 | 2 | 9 | 14 | 17 | -3 | 17 | B B H B B B |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 19 | -10 | 10 | T B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 16 | 0 | 3 | 13 | 7 | 39 | -32 | 3 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation