Kết quả Monarcas Morelia vs Alebrijes de Oaxaca, 08h05 ngày 14/04
Kết quả Monarcas Morelia vs Alebrijes de Oaxaca
Phong độ Monarcas Morelia gần đây
Phong độ Alebrijes de Oaxaca gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202308:05
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monarcas Morelia vs Alebrijes de Oaxaca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Mexico 2022-2023 » vòng 16
-
Monarcas Morelia vs Alebrijes de Oaxaca: Diễn biến chính
-
32'0-0Esqueda Romero J. A.
-
38'0-0Santos E.
-
49'Omar Islas Hernandez1-0
-
56'1-0Olaguez E.
-
57'Raul Damian Torres Rodriguez1-0
-
57'1-0Cristian Canozales
-
66'1-1
Julio Cesar Cruz Gonzalez
-
74'1-1Armando Gonzalez Sandoval
-
77'Neder Hernandez2-1
-
85'2-1Arreola M.
-
90'Navarrete D.2-1
-
90'Javier Eduardo Ibarra De La Rosa2-1
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monarcas Morelia vs Alebrijes de Oaxaca: Số liệu thống kê
-
Monarcas MoreliaAlebrijes de Oaxaca
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
139Pha tấn công104
-
-
82Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Mexico 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celaya FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 28 | 13 | 15 | 38 | T T H T T B |
2 | CF Atlante | 17 | 9 | 7 | 1 | 34 | 14 | 20 | 34 | H H T H B T |
3 | Leones Negros | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 13 | 13 | 31 | T T H T B T |
4 | Cimarrones de Sonora | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 16 | 13 | 30 | H T T T T H |
5 | CSyD Dorados de Sinaloa | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 20 | 3 | 27 | T T B T T H |
6 | Monarcas Morelia | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 17 | 6 | 26 | T H H H H B |
7 | Venados FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 25 | T B T B T H |
8 | Mineros de Zacatecas | 17 | 6 | 5 | 6 | 27 | 29 | -2 | 23 | H B H T T B |
9 | Club Chivas Tapatio | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 22 | T B T B B H |
10 | Tepatitlan de Morelos | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 23 | -1 | 21 | B B T H B T |
11 | Alebrijes de Oaxaca | 17 | 4 | 8 | 5 | 21 | 16 | 5 | 20 | H B T B B B |
12 | CD Alacranes de Durango | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 28 | -5 | 20 | T B H H H T |
13 | Correcaminos UAT | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 22 | -3 | 19 | B B H B T T |
14 | Tlaxcala FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 19 | H H T B T B |
15 | Raya2 Expansion | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 18 | B B H B T H |
16 | Atletico La Paz | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 32 | -10 | 17 | B T B T B T |
17 | Cancun FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 8 | 22 | -14 | 14 | B H B H B B |
18 | Pumas Tabasco | 17 | 2 | 4 | 11 | 14 | 32 | -18 | 10 | B B B B B H |
Post season qualification