Kết quả Atletico San Luis vs Puebla, 08h00 ngày 02/03
Kết quả Atletico San Luis vs Puebla
Nhận định Atletico San Luis vs Puebla, 08h00 ngày 2/3
Đối đầu Atletico San Luis vs Puebla
Phong độ Atletico San Luis gần đây
Phong độ Puebla gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202408:00
-
Puebla 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 3
1.21U 3
0.701
1.91X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 1.25
1.16U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico San Luis vs Puebla
-
Sân vận động: Alfonso rastras Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 10
-
Atletico San Luis vs Puebla: Diễn biến chính
-
14'Javier Guemez Lopez0-0
-
16'0-0Fernando Navarro Moran
-
31'Vitinho1-0
-
33'Juan Manuel Sanabria1-0
-
44'Sebastien Salles-Lamonge (Assist:Javier Guemez Lopez)2-0
-
46'2-0Martin Barragan Negrete
Miguel Angel Sansores Sanchez -
46'2-0Luis Arcadio Garcia Banuelos
Angel Manuel Robles Guerrero -
46'Benjamin Ignacio Galdames Millan
Juan Manuel Sanabria2-0 -
46'2-0Daniel Aguilar
Ivo Vazquez -
60'Benjamin Ignacio Galdames Millan (Assist:Bi Sylvestre Franck Fortune Boli)3-0
-
65'Juan David Castro Ruiz
Javier Guemez Lopez3-0 -
65'Unai Bilbao Arteta
Jordan de Jesus Silva Diaz3-0 -
65'3-0Pablo Gonzalez Diaz
Daniel Alvarez Lopez -
80'3-0Kevin Velasco
Gustavo Henrique Ferrareis -
82'Jonathan Villal
Sebastien Salles-Lamonge3-0 -
82'Yan Phillipe
Vitinho3-0 -
90'Yan Phillipe (Assist:Jonathan Villal)4-0
-
Atletico San Luis vs Puebla: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico San Luis4-2-3-11Andres Sanchez18Aldo Cruz4Julio Cesar Dominguez Juarez30Jordan de Jesus Silva Diaz5Ricardo Chavez Soto13Rodrigo Dourado Cunha16Javier Guemez Lopez8Juan Manuel Sanabria19Sebastien Salles-Lamonge11Vitinho17Bi Sylvestre Franck Fortune Boli27Miguel Angel Sansores Sanchez19Angel Manuel Robles Guerrero1Fernando Navarro Moran26Brayan Angulo7Daniel Alvarez Lopez5Diego Eduardo De Buen Juarez2Gustavo Henrique Ferrareis3Sebastian Olmedo21Diego Gaston Silva Ibanez13Ivo Vazquez30Jesus Rodriguez
- Đội hình dự bị
-
20Unai Bilbao Arteta2Juan David Castro Ruiz27Benjamin Ignacio Galdames Millan10Mateo Klimowicz23Cesar Ivan Lopez De Alba21Oscar Macias187Iker Moreno26Tepa28Jonathan Villal22Yan PhillipeDaniel Aguilar 23Martin Barragan Negrete 28Gabriel Carabajal 11Lucas Daniel Cavallini 9Miguel Angel Fraga Licona 25Emiliano Garcia Montoya 29Luis Arcadio Garcia Banuelos 18Pablo Gonzalez Diaz 6Efrain Orona Zavala 4Kevin Velasco 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo Leal
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atletico San Luis vs Puebla: Số liệu thống kê
-
Atletico San LuisPuebla
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút1
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút1
-
-
5Sút Phạt16
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
618Số đường chuyền312
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn2
-
-
2Thử thách10
-
-
81Pha tấn công63
-
-
50Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs