Kết quả Monterrey vs Toluca, 09h10 ngày 19/02
Kết quả Monterrey vs Toluca
Soi kèo phạt góc Monterrey vs Toluca, 9h ngày 19/02
Đối đầu Monterrey vs Toluca
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Toluca gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/02/202409:10
-
Toluca 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2.5
0.79U 2.5
0.881
1.62X
3.752
4.33Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Toluca
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 7
-
Monterrey vs Toluca: Diễn biến chính
-
71'0-0Brian Alberto Garcia Carpizo
-
80'Maximiliano Eduardo Meza
Jordi Cortizo de la Piedra0-0 -
80'Brandon Vazquez
Sergio Canales Madrazo0-0 -
80'0-0Claudio Baeza
-
81'Jesus Corona
Gerardo Daniel Arteaga Zamora0-0 -
83'0-0Juan Pablo Dominguez Chonteco
Ernesto Alexis Vega Rojas -
87'0-0Juan Escobar
Valber Roberto Huerta Jerez -
90'0-0Jesus Fernando Pinuelas Sandoval
Jean David Meneses Villarroel -
90'German Berterame Goal Disallowed0-0
-
90'Luis Romo Goal Disallowed0-0
-
Monterrey vs Toluca: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-2-3-11Esteban Andrada3Gerardo Daniel Arteaga Zamora15Hector Alfredo Moreno Herrera4Victor Guzman14Erick Germain Aguirre Tafolla27Luis Romo30JORGE RODRiGUEZ17Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos10Sergio Canales Madrazo19Jordi Cortizo de la Piedra9German Berterame19Edgar Ivan Lopez Rodriguez14Marcello Ruiz25Ernesto Alexis Vega Rojas16Jean David Meneses Villarroel23Claudio Baeza5Tomas Belmonte17Brian Alberto Garcia Carpizo6Andres Federico Pereira Castelnoble4Valber Roberto Huerta Jerez11Maximiliano Araujo1Tiago Luis Volpi
- Đội hình dự bị
-
29Rodrigo Aguirre22Luis Alberto Cardenas Lopez12Jesus Corona21Arturo Gonzalez5Omar Govea6Edson Gutierrez13Jaziel Martínez33John Stefan Medina Ramirez11Maximiliano Eduardo Meza23Brandon VazquezJesus Angulo 10Victor Arteaga 198Juan Pablo Dominguez Chonteco 7Juan Escobar 24Francisco Antonio Figueroa Diaz 21Luis Manuel Garcia Palomera 22Mauricio Isais 12Carlos Orrantia Trevino 8Jesus Fernando Pinuelas Sandoval 3Abraham Villegas 184
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizIgnacio Marcos Ambriz Espinosa
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Toluca: Số liệu thống kê
-
MonterreyToluca
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
528Số đường chuyền385
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
6Việt vị1
-
-
21Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn6
-
-
10Thử thách10
-
-
131Pha tấn công91
-
-
58Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs