Kết quả Atlas vs Queretaro FC, 08h00 ngày 21/09
Kết quả Atlas vs Queretaro FC
Nhận định, Soi kèo Atlas vs Queretaro, 8h ngày 21/09
Đối đầu Atlas vs Queretaro FC
Phong độ Atlas gần đây
Phong độ Queretaro FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202408:00
-
Atlas 10Queretaro FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.44X
3.902
5.75Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlas vs Queretaro FC
-
Sân vận động: Estadio Jalisco
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 9
-
Atlas vs Queretaro FC: Diễn biến chính
-
4'0-1Federico Lertora
-
42'0-1Omar Israel Mendoza
-
46'John Eduard Murillo Romana
Edgar Zaldivar0-1 -
46'0-1Sebastian Hernandez
Juan Robles -
60'Carlos Cruz
Victor Hugo Rios De Alba0-1 -
60'Eduardo Daniel Aguirre Lara
Raymundo Fulgencio0-1 -
67'0-1Samuel Alejandro Sosa Cordero
-
71'0-1Dario Benedetto
Samuel Alejandro Sosa Cordero -
71'0-1Alan Medina
Pablo Edson Barrera Acosta -
76'Israel Alejandro Larios
Jose Lozano0-1 -
86'Uros Djurdjevic0-1
-
88'0-1Guillermo Allison Revuelta
-
88'0-1Jaime Gomez Valencia
Lucas Rodriguez
-
Atlas vs Queretaro FC: Đội hình chính và dự bị
-
Atlas4-2-3-112Camilo Andres Vargas Gil14Luis Reyes5Matheus Doria Macedo2Hugo Martin Nervo6Edgar Zaldivar26Aldo Paul Rocha Gonzalez185Victor Hugo Rios De Alba17Jose Lozano18Miguel Angel Marquez Machado7Raymundo Fulgencio32Uros Djurdjevic7Samuel Alejandro Sosa Cordero8Pablo Edson Barrera Acosta10Lucas Rodriguez14Federico Lertora187Juan Robles5Kevin Escamilla2Omar Israel Mendoza4Franco Russo6Jose Maria Canale Dominguez17Francisco Venegas25Guillermo Allison Revuelta
- Đội hình dự bị
-
19Eduardo Daniel Aguirre Lara216Paulo Barboza198Carlos Cruz3Idekel Dominguez8Mateo Ezequiel Garcia1Jose Hernandez211Israel Alejandro Larios4Adrian Mora Barraza15John Eduard Murillo Romana21Carlos Alejandro Robles JimenezDario Benedetto 19Ronaldo Cisneros Morell 18Jaime Gomez Valencia 12Jorge Hernandez 23Sebastian Hernandez 189Ake Arnaud Loba 9Alan Medina 11Pablo Nicolas Ortiz Orozco 33Rubio Yovani Méndez-Rubín 28Brayton Vazquez 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benjamin MoraMauro Nestor Gerk Larrea
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atlas vs Queretaro FC: Số liệu thống kê
-
AtlasQueretaro FC
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
18Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt15
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
599Số đường chuyền255
-
-
89%Chuyền chính xác69%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn7
-
-
27Ném biên18
-
-
9Thử thách7
-
-
27Long pass20
-
-
139Pha tấn công62
-
-
76Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs