Kết quả Atletico San Luis vs Necaxa, 08h00 ngày 25/01
Kết quả Atletico San Luis vs Necaxa
Nhận định, Soi kèo Atletico San Luis vs Club Necaxa, 8h ngày 25/01
Đối đầu Atletico San Luis vs Necaxa
Phong độ Atletico San Luis gần đây
Phong độ Necaxa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202508:00
-
Necaxa3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.00X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico San Luis vs Necaxa
-
Sân vận động: Alfonso rastras Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 3
-
Atletico San Luis vs Necaxa: Diễn biến chính
-
33'0-1Diber Carbindo (Assist:Agustin Palavecino)
-
44'0-2Jose Antonio Paradela (Assist:Agustin Palavecino)
-
46'Yan Phillipe
Daniel Guillen0-2 -
46'Julio Cesar Dominguez Juarez
John Eduard Murillo Romana0-2 -
61'Jonathan Villal
Oscar Macias0-2 -
61'Benjamin Ignacio Galdames Millan
Luis Ronaldo Najera Reyna0-2 -
67'0-3Diber Carbindo (Assist:Agustin Palavecino)
-
69'0-3Diego Esau Gomez Medina
Pavel Perez -
72'Diego Abitia
Vitinho0-3 -
77'0-3Tomas Oscar Badaloni
Diber Carbindo -
77'0-3Arturo Adolfo Palma Cisneros
Kevin Rosero -
87'0-3Heriberto Jurado
Jose Antonio Paradela -
87'0-3Emilio Martinez Gonzalez
Emilio Lara
-
Atletico San Luis vs Necaxa: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico San Luis3-4-2-11Andres Sanchez18Aldo Cruz31Eduardo Aguila15Daniel Guillen8Juan Manuel Sanabria13Rodrigo Dourado Cunha21Oscar Macias16John Eduard Murillo Romana19Sebastien Salles-Lamonge11Vitinho24Luis Ronaldo Najera Reyna27Diber Carbindo10Jose Antonio Paradela15Pavel Perez7Kevin Rosero8Agustin Palavecino29Jose Rodriguez5Alejandro Mayorga26Emilio Lara4Alexis Pena3Agustin Oliveros22Luis Ezequiel Unsain
- Đội hình dự bị
-
4Julio Cesar Dominguez Juarez22Yan Phillipe28Jonathan Villal7Benjamin Ignacio Galdames Millan203Diego Abitia23Cesar Ivan Lopez De Alba26Sebastian Perez Bouquet202Luis Alberto Canamar Plancarte10Mateo Klimowicz14Miguel GarciaDiego Esau Gomez Medina 19Arturo Adolfo Palma Cisneros 20Tomas Oscar Badaloni 9Emilio Martinez Gonzalez 2Heriberto Jurado 11Luis Ronaldo Jiménez González 181Alan Isidro Montes Castro 23Diego Eduardo De Buen Juarez 14Raul Martin Sandoval Zavala 18Ricardo Saul Monreal Morales 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo Leal
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atletico San Luis vs Necaxa: Số liệu thống kê
-
Atletico San LuisNecaxa
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
528Số đường chuyền359
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn6
-
-
17Ném biên34
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách19
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
37Long pass25
-
-
77Pha tấn công97
-
-
34Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs