Kết quả Monterrey vs Club Tijuana, 10h10 ngày 30/03
Kết quả Monterrey vs Club Tijuana
Nhận định, Soi kèo Monterrey vs Club Tijuana, 10h10 ngày 30/3
Đối đầu Monterrey vs Club Tijuana
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Club Tijuana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202510:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
1.02O 3
0.85U 3
0.751
1.53X
3.852
5.20Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.97O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Club Tijuana
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 13
-
Monterrey vs Club Tijuana: Diễn biến chính
-
19'0-1
Jose Raul Zuniga Murillo (Assist:Kevin Castaneda Vargas)
-
21'0-1Rafael Fernandez
-
24'Sergio Canales Madrazo1-1
-
27'JORGE RODRiGUEZ1-1
-
39'1-1Jesus Alejandro Gomez Molina
-
40'Jesus Corona
JORGE RODRiGUEZ1-1 -
41'Lucas Ocampos1-1
-
46'Nelson Alexander Deossa Suarez
Oliver Torres1-1 -
65'1-1Ivan Tona
-
71'1-1Jhojan Esmaides Julio Palacios
Kevin Castaneda Vargas -
71'1-1Joe Corona
Ivan Tona -
78'Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Iker Jareth Fimbres Ochoa1-1 -
78'Fidel Ambriz
Hector Alfredo Moreno Herrera1-1 -
78'Ricardo Chavez Soto
Erick Germain Aguirre Tafolla1-1 -
79'1-1Aaron Mejia
Jesus Alejandro Gomez Molina -
79'1-1Joaquin Fernandez
Rafael Fernandez -
82'1-1Ramiro Arciga
Efrain Alvarez -
83'1-2
Gilberto Mora
-
87'1-2Jose Antonio Rodriguez
-
88'1-2Frank Boya
-
Monterrey vs Club Tijuana: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-1-4-122Luis Alberto Cardenas Lopez3Gerardo Daniel Arteaga Zamora15Hector Alfredo Moreno Herrera33John Stefan Medina Ramirez14Erick Germain Aguirre Tafolla30JORGE RODRiGUEZ29Lucas Ocampos204Iker Jareth Fimbres Ochoa8Oliver Torres10Sergio Canales Madrazo7German Berterame26Jose Raul Zuniga Murillo10Kevin Castaneda Vargas11Efrain Alvarez23Ivan Tona34Frank Boya19Gilberto Mora3Rafael Fernandez12Jackson Gabriel Porozo Vernaza31Unai Bilbao Arteta28Jesus Alejandro Gomez Molina2Jose Antonio Rodriguez
- Đội hình dự bị
-
17Jesus Corona25Nelson Alexander Deossa Suarez2Ricardo Chavez Soto5Fidel Ambriz31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez1Esteban Andrada32Antonio Leone21Luis Reyes19Jordi Cortizo de la Piedra11Jose Alfonso Alvarado PerezJhojan Esmaides Julio Palacios 7Joe Corona 6Joaquin Fernandez 22Aaron Mejia 18Ramiro Arciga 17Jose de Jesus Corona 30Ramiro Franco Zambrano 25Francisco Contreras Baez 20Fernando Madrigal Gonzalez 8Shamar Nicholson 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizMiguel Herrera
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Club Tijuana: Số liệu thống kê
-
MonterreyClub Tijuana
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
17Sút Phạt9
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
629Số đường chuyền312
-
-
88%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn6
-
-
23Ném biên9
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
4Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass22
-
-
136Pha tấn công49
-
-
63Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs